(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ inclusive education
C1

inclusive education

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

giáo dục hòa nhập
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inclusive education'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Giáo dục hòa nhập là một hệ thống giáo dục mà tất cả mọi người, bao gồm cả học sinh khuyết tật và không khuyết tật, được học cùng nhau trong các trường học, cao đẳng và đại học chính thống.

Definition (English Meaning)

Education that includes everyone, with non-disabled and disabled students learning together in mainstream schools, colleges and universities.

Ví dụ Thực tế với 'Inclusive education'

  • "Inclusive education aims to create a learning environment where all students feel valued and respected."

    "Giáo dục hòa nhập hướng đến việc tạo ra một môi trường học tập nơi tất cả học sinh cảm thấy được trân trọng và tôn trọng."

  • "The government is committed to providing inclusive education for all children."

    "Chính phủ cam kết cung cấp giáo dục hòa nhập cho tất cả trẻ em."

  • "Many schools are implementing new strategies to promote inclusive education."

    "Nhiều trường học đang triển khai các chiến lược mới để thúc đẩy giáo dục hòa nhập."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Inclusive education'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: inclusive education (uncountable)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

integrated education(giáo dục tích hợp)
mainstreaming(hòa nhập dòng chính)

Trái nghĩa (Antonyms)

segregated education(giáo dục biệt lập)
special education (in some contexts)(giáo dục đặc biệt (trong một số ngữ cảnh))

Từ liên quan (Related Words)

accessibility(khả năng tiếp cận)
diversity(sự đa dạng)
equity(sự công bằng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Inclusive education'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Giáo dục hòa nhập nhấn mạnh quyền của tất cả trẻ em được tiếp cận giáo dục chất lượng cao, bất kể khả năng, nền tảng hoặc hoàn cảnh của chúng. Nó khác với giáo dục đặc biệt, nơi học sinh khuyết tật được giáo dục riêng biệt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in through

Ví dụ: 'Inclusive education in mainstream schools' (Giáo dục hòa nhập trong các trường học chính thống). 'Promoting inclusion through education' (Thúc đẩy hòa nhập thông qua giáo dục).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Inclusive education'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
It is important to promote inclusive education in all schools.
Việc thúc đẩy giáo dục hòa nhập ở tất cả các trường học là rất quan trọng.
Phủ định
It is not beneficial to ignore the needs of inclusive education.
Việc bỏ qua các nhu cầu của giáo dục hòa nhập là không có lợi.
Nghi vấn
Is it necessary to implement inclusive education practices?
Có cần thiết phải thực hiện các phương pháp giáo dục hòa nhập không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The school board supports inclusive education for all students.
Hội đồng trường ủng hộ giáo dục hòa nhập cho tất cả học sinh.
Phủ định
Not only does inclusive education benefit students with disabilities, but it also enriches the learning environment for everyone.
Không chỉ giáo dục hòa nhập mang lại lợi ích cho học sinh khuyết tật, mà nó còn làm phong phú thêm môi trường học tập cho tất cả mọi người.
Nghi vấn
Should inclusive education be implemented effectively, all children would benefit from a more supportive learning environment.
Nếu giáo dục hòa nhập được thực hiện hiệu quả, tất cả trẻ em sẽ được hưởng lợi từ một môi trường học tập hỗ trợ hơn.
(Vị trí vocab_tab4_inline)