segregated education
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Segregated education'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự phân biệt học sinh vào các trường hoặc lớp học khác nhau dựa trên chủng tộc, dân tộc hoặc các yếu tố khác.
Definition (English Meaning)
The separation of students into different schools or classrooms on the basis of race, ethnicity, or other factors.
Ví dụ Thực tế với 'Segregated education'
-
"Segregated education was declared unconstitutional in the United States in 1954."
"Giáo dục phân biệt chủng tộc đã bị tuyên bố là vi hiến ở Hoa Kỳ vào năm 1954."
-
"The effects of segregated education can be seen in achievement gaps between different racial groups."
"Những tác động của giáo dục phân biệt có thể thấy rõ trong sự khác biệt về thành tích giữa các nhóm chủng tộc khác nhau."
-
"Many argue that even today, schools are effectively segregated due to housing patterns."
"Nhiều người cho rằng ngay cả ngày nay, các trường học vẫn bị phân biệt trên thực tế do mô hình nhà ở."
Từ loại & Từ liên quan của 'Segregated education'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: segregate
- Adjective: segregated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Segregated education'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả một hệ thống giáo dục bất bình đẳng, nơi các nhóm học sinh khác nhau nhận được các nguồn lực và cơ hội khác nhau. Nó thường liên quan đến lịch sử phân biệt chủng tộc ở Hoa Kỳ và các quốc gia khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'by' thường được sử dụng để chỉ ra tiêu chí phân biệt (ví dụ: segregated education by race). 'on' thường dùng để chỉ nền tảng hoặc cơ sở của sự phân biệt (ví dụ: segregated education on the basis of gender).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Segregated education'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Segregated education: a system where students of different races attend separate schools, was once a common practice in many countries.
|
Giáo dục phân biệt chủng tộc: một hệ thống nơi học sinh thuộc các chủng tộc khác nhau theo học các trường riêng biệt, từng là một thông lệ phổ biến ở nhiều quốc gia. |
| Phủ định |
Segregated education isn't always about race: sometimes it's based on gender or socioeconomic status.
|
Giáo dục phân biệt không phải lúc nào cũng chỉ về chủng tộc: đôi khi nó dựa trên giới tính hoặc địa vị kinh tế xã hội. |
| Nghi vấn |
Is segregated education inherently unequal: a question that has fueled decades of debate and legal challenges?
|
Liệu giáo dục phân biệt chủng tộc có vốn dĩ là bất bình đẳng: một câu hỏi đã khơi dậy nhiều thập kỷ tranh luận và thách thức pháp lý? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The school has segregated students based on their academic abilities.
|
Trường học đã phân loại học sinh dựa trên năng lực học tập của họ. |
| Phủ định |
The government has not segregated education based on ethnicity in recent years.
|
Chính phủ đã không phân biệt giáo dục dựa trên sắc tộc trong những năm gần đây. |
| Nghi vấn |
Has the policy ever segregated education by income level?
|
Chính sách đã bao giờ phân biệt giáo dục theo mức thu nhập chưa? |