independent learning
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Independent learning'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một quá trình mà người học tự kiểm soát và chịu trách nhiệm cho việc học tập của chính mình.
Definition (English Meaning)
A process where learners take control of and responsibility for their own learning.
Ví dụ Thực tế với 'Independent learning'
-
"Independent learning is crucial for lifelong success."
"Học tập độc lập là yếu tố then chốt cho sự thành công lâu dài."
-
"The university encourages independent learning through online resources."
"Trường đại học khuyến khích học tập độc lập thông qua các tài nguyên trực tuyến."
-
"Students develop crucial skills through independent learning projects."
"Sinh viên phát triển các kỹ năng quan trọng thông qua các dự án học tập độc lập."
Từ loại & Từ liên quan của 'Independent learning'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: independent learning
- Adjective: independent
- Adverb: independently
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Independent learning'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Independent learning nhấn mạnh vào tính chủ động và tự giác của người học. Nó bao gồm việc tự đặt mục tiêu, lựa chọn phương pháp học tập, tìm kiếm tài liệu và tự đánh giá tiến độ. Khác với 'self-study' (tự học), 'independent learning' thường mang tính cấu trúc và có định hướng rõ ràng hơn, có thể có sự hướng dẫn từ xa của giáo viên.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in': được sử dụng khi nói về việc tham gia vào các hoạt động học tập độc lập ('in independent learning'). 'for': được sử dụng để chỉ mục đích của việc học tập độc lập ('for independent learning'). 'through': được sử dụng để chỉ phương tiện hoặc cách thức học tập độc lập ('through independent learning').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Independent learning'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.