industry consolidation
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Industry consolidation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình một ngành công nghiệp cụ thể bị chi phối bởi ít công ty hơn nhưng có quy mô lớn hơn.
Definition (English Meaning)
The process by which a particular industry becomes dominated by fewer and larger companies.
Ví dụ Thực tế với 'Industry consolidation'
-
"Industry consolidation has led to increased efficiency but also concerns about monopoly power."
"Sự hợp nhất ngành đã dẫn đến tăng hiệu quả nhưng cũng gây ra lo ngại về quyền lực độc quyền."
-
"The recent industry consolidation has resulted in fewer, larger players."
"Sự hợp nhất ngành gần đây đã dẫn đến việc có ít người chơi hơn nhưng quy mô lớn hơn."
-
"Experts are analyzing the impact of industry consolidation on innovation."
"Các chuyên gia đang phân tích tác động của sự hợp nhất ngành đối với sự đổi mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Industry consolidation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: industry consolidation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Industry consolidation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để mô tả tình huống các công ty nhỏ hơn bị mua lại hoặc sáp nhập vào các công ty lớn hơn, dẫn đến sự tập trung quyền lực và thị phần vào tay một số ít người chơi chính. Nó có thể dẫn đến tăng hiệu quả, giảm chi phí, nhưng cũng có thể làm giảm tính cạnh tranh và tăng giá cho người tiêu dùng. Khác với 'market concentration' (tập trung thị trường), 'industry consolidation' nhấn mạnh quá trình thay đổi cấu trúc của ngành.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'Industry consolidation in the banking sector' (Sự hợp nhất ngành trong lĩnh vực ngân hàng); 'Industry consolidation within the technology industry' (Sự hợp nhất ngành trong ngành công nghệ). Giới từ 'in' thường được sử dụng khi nói đến ngành nói chung, còn 'within' có thể được sử dụng để chỉ một phần cụ thể của ngành.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Industry consolidation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.