(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ industry fragmentation
C1

industry fragmentation

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự phân mảnh ngành công nghiệp tình trạng phân mảnh ngành
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Industry fragmentation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình hoặc trạng thái bị chia nhỏ thành các phần hoặc nhóm nhỏ hơn, đặc biệt trong một ngành công nghiệp.

Definition (English Meaning)

The process or state of being broken into smaller parts or groups, specifically within an industry.

Ví dụ Thực tế với 'Industry fragmentation'

  • "Industry fragmentation often leads to increased competition and lower profit margins."

    "Sự phân mảnh ngành công nghiệp thường dẫn đến sự cạnh tranh gia tăng và tỷ suất lợi nhuận thấp hơn."

  • "The high degree of industry fragmentation makes it difficult for any one company to dominate the market."

    "Mức độ phân mảnh ngành công nghiệp cao khiến cho bất kỳ công ty nào cũng khó thống trị thị trường."

  • "Increased competition in the fragmented industry is driving down prices."

    "Sự cạnh tranh gia tăng trong ngành công nghiệp bị phân mảnh đang làm giảm giá."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Industry fragmentation'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

market fragmentation(sự phân mảnh thị trường)
sector fragmentation(sự phân mảnh lĩnh vực)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Industry fragmentation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ tình trạng một ngành công nghiệp bị phân chia thành nhiều công ty nhỏ, không có công ty nào chiếm ưu thế hoặc kiểm soát thị trường. Điều này có thể do nhiều yếu tố như rào cản gia nhập thấp, sự khác biệt hóa sản phẩm hoặc dịch vụ, hoặc công nghệ mới cho phép các công ty nhỏ cạnh tranh hiệu quả hơn. 'Industry fragmentation' nhấn mạnh sự thiếu tập trung quyền lực thị trường.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'+ of +': Diễn tả sự phân mảnh *của* ngành công nghiệp, ví dụ: 'the level of fragmentation of the industry'. '+ in +': Diễn tả sự phân mảnh *trong* một ngành công nghiệp, ví dụ: 'fragmentation in the tech industry'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Industry fragmentation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)