industry fragmentation
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Industry fragmentation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình hoặc trạng thái bị chia nhỏ thành các phần hoặc nhóm nhỏ hơn, đặc biệt trong một ngành công nghiệp.
Definition (English Meaning)
The process or state of being broken into smaller parts or groups, specifically within an industry.
Ví dụ Thực tế với 'Industry fragmentation'
-
"Industry fragmentation often leads to increased competition and lower profit margins."
"Sự phân mảnh ngành công nghiệp thường dẫn đến sự cạnh tranh gia tăng và tỷ suất lợi nhuận thấp hơn."
-
"The high degree of industry fragmentation makes it difficult for any one company to dominate the market."
"Mức độ phân mảnh ngành công nghiệp cao khiến cho bất kỳ công ty nào cũng khó thống trị thị trường."
-
"Increased competition in the fragmented industry is driving down prices."
"Sự cạnh tranh gia tăng trong ngành công nghiệp bị phân mảnh đang làm giảm giá."
Từ loại & Từ liên quan của 'Industry fragmentation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: fragmentation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Industry fragmentation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ tình trạng một ngành công nghiệp bị phân chia thành nhiều công ty nhỏ, không có công ty nào chiếm ưu thế hoặc kiểm soát thị trường. Điều này có thể do nhiều yếu tố như rào cản gia nhập thấp, sự khác biệt hóa sản phẩm hoặc dịch vụ, hoặc công nghệ mới cho phép các công ty nhỏ cạnh tranh hiệu quả hơn. 'Industry fragmentation' nhấn mạnh sự thiếu tập trung quyền lực thị trường.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'+ of +': Diễn tả sự phân mảnh *của* ngành công nghiệp, ví dụ: 'the level of fragmentation of the industry'. '+ in +': Diễn tả sự phân mảnh *trong* một ngành công nghiệp, ví dụ: 'fragmentation in the tech industry'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Industry fragmentation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.