concludable
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Concludable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có thể kết luận hoặc suy luận được; có thể được suy diễn hoặc quyết định một cách logic.
Definition (English Meaning)
Capable of being concluded or inferred; that can be logically deduced or decided.
Ví dụ Thực tế với 'Concludable'
-
"The theorem, given these axioms, is provably concludable."
"Định lý này, với những tiên đề này, có thể chứng minh là có thể kết luận được."
-
"From the available data, it is concludable that the experiment was successful."
"Từ dữ liệu có sẵn, có thể kết luận rằng thí nghiệm đã thành công."
-
"The result is hardly concludable given the many confounding factors."
"Kết quả khó có thể kết luận được do có nhiều yếu tố gây nhiễu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Concludable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: concludable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Concludable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'concludable' thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật hoặc logic, nơi người ta cần chứng minh rằng một kết luận có thể được rút ra một cách hợp lý từ các bằng chứng hoặc tiền đề đã cho. Nó nhấn mạnh tính khả thi của việc đưa ra một kết luận hợp lệ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Concludable'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.