(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ guessing
B1

guessing

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự đoán sự ước đoán việc đoán mò đang đoán
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Guessing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động ước đoán hoặc kết luận điều gì đó mà không có đủ thông tin hoặc bằng chứng.

Definition (English Meaning)

The act of estimating or concluding something without sufficient information or evidence.

Ví dụ Thực tế với 'Guessing'

  • "His answer was just a wild guessing."

    "Câu trả lời của anh ấy chỉ là một sự đoán mò."

  • "Stop guessing and just tell me the truth."

    "Đừng đoán nữa và hãy nói cho tôi sự thật đi."

  • "The game involves a lot of guessing."

    "Trò chơi liên quan đến rất nhiều sự đoán mò."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Guessing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: guessing
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Guessing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'guessing' ở dạng danh từ thường được dùng để chỉ hành động hoặc quá trình đoán. Nó nhấn mạnh sự thiếu chắc chắn và dựa trên trực giác hoặc phỏng đoán. So với 'estimation', 'guessing' mang tính không chính xác và ít căn cứ hơn. 'Prediction' liên quan đến dự đoán dựa trên dữ liệu hoặc xu hướng đã biết.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at

‘At’ được sử dụng khi nói về một nỗ lực đoán cụ thể. Ví dụ: ‘I'm not good at guessing games.’ (Tôi không giỏi các trò chơi đoán).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Guessing'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Guessing the answer correctly made her feel confident.
Đoán đúng câu trả lời khiến cô ấy cảm thấy tự tin.
Phủ định
There is no harm in guessing; not guessing at all is worse.
Không có hại gì khi đoán; không đoán gì cả còn tệ hơn.
Nghi vấn
Is guessing the right approach to solving this problem?
Liệu việc đoán có phải là cách tiếp cận đúng để giải quyết vấn đề này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)