guessing
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Guessing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động ước đoán hoặc kết luận điều gì đó mà không có đủ thông tin hoặc bằng chứng.
Definition (English Meaning)
The act of estimating or concluding something without sufficient information or evidence.
Ví dụ Thực tế với 'Guessing'
-
"His answer was just a wild guessing."
"Câu trả lời của anh ấy chỉ là một sự đoán mò."
-
"Stop guessing and just tell me the truth."
"Đừng đoán nữa và hãy nói cho tôi sự thật đi."
-
"The game involves a lot of guessing."
"Trò chơi liên quan đến rất nhiều sự đoán mò."
Từ loại & Từ liên quan của 'Guessing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: guessing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Guessing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'guessing' ở dạng danh từ thường được dùng để chỉ hành động hoặc quá trình đoán. Nó nhấn mạnh sự thiếu chắc chắn và dựa trên trực giác hoặc phỏng đoán. So với 'estimation', 'guessing' mang tính không chính xác và ít căn cứ hơn. 'Prediction' liên quan đến dự đoán dựa trên dữ liệu hoặc xu hướng đã biết.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘At’ được sử dụng khi nói về một nỗ lực đoán cụ thể. Ví dụ: ‘I'm not good at guessing games.’ (Tôi không giỏi các trò chơi đoán).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Guessing'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Guessing the answer correctly made her feel confident.
|
Đoán đúng câu trả lời khiến cô ấy cảm thấy tự tin. |
| Phủ định |
There is no harm in guessing; not guessing at all is worse.
|
Không có hại gì khi đoán; không đoán gì cả còn tệ hơn. |
| Nghi vấn |
Is guessing the right approach to solving this problem?
|
Liệu việc đoán có phải là cách tiếp cận đúng để giải quyết vấn đề này không? |