(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ infinite time
C1

infinite time

Danh từ (cụm danh từ)

Nghĩa tiếng Việt

thời gian vô tận vô tận thời gian thời gian không giới hạn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Infinite time'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thời gian vô tận, không có giới hạn hoặc kết thúc; thời gian không biên giới.

Definition (English Meaning)

Time without any limit or end; boundless time.

Ví dụ Thực tế với 'Infinite time'

  • "The universe may exist for infinite time."

    "Vũ trụ có thể tồn tại trong thời gian vô tận."

  • "The project requires infinite time and resources to complete."

    "Dự án này đòi hỏi thời gian và nguồn lực vô hạn để hoàn thành."

  • "Philosophers have long debated the concept of infinite time."

    "Các nhà triết học từ lâu đã tranh luận về khái niệm thời gian vô tận."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Infinite time'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: infinite
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

endless time(thời gian vô tận)
unlimited time(thời gian không giới hạn)
eternity(vĩnh cửu)

Trái nghĩa (Antonyms)

finite time(thời gian hữu hạn)
limited time(thời gian giới hạn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Triết học Vật lý Toán học Ngôn ngữ học (tùy ngữ cảnh)

Ghi chú Cách dùng 'Infinite time'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'infinite time' thường được sử dụng trong các ngữ cảnh triết học, vật lý hoặc toán học để mô tả một khái niệm trừu tượng về thời gian không bị ràng buộc bởi bất kỳ giới hạn nào. Nó thường mang ý nghĩa về sự vĩnh cửu, bất diệt hoặc sự kéo dài không ngừng nghỉ. Sự khác biệt với các cụm từ như 'forever' (mãi mãi) là 'infinite time' mang tính trừu tượng và khoa học hơn, trong khi 'forever' thường được sử dụng trong văn chương và giao tiếp hàng ngày.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Infinite time'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Imagining infinite possibilities is both exhilarating and daunting.
Tưởng tượng những khả năng vô tận vừa thú vị vừa nản lòng.
Phủ định
Not having infinite patience is understandable in such frustrating situations.
Việc không có sự kiên nhẫn vô hạn là điều dễ hiểu trong những tình huống bực bội như vậy.
Nghi vấn
Is considering infinite universes a common topic among physicists?
Liệu việc xem xét các vũ trụ vô tận có phải là một chủ đề phổ biến giữa các nhà vật lý?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I will be spending an infinite amount of time studying for this exam.
Tôi sẽ dành vô số thời gian để học cho kỳ thi này.
Phủ định
She won't be waiting an infinite time for him to arrive.
Cô ấy sẽ không đợi vô thời hạn để anh ta đến.
Nghi vấn
Will they be discussing the project for an infinite amount of time?
Liệu họ có thảo luận về dự án trong một khoảng thời gian vô tận không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)