limited time
Tính từ + Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Limited time'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khoảng thời gian ngắn hoặc bị hạn chế trong đó một điều gì đó có sẵn hoặc có hiệu lực.
Definition (English Meaning)
A short or restricted period during which something is available or valid.
Ví dụ Thực tế với 'Limited time'
-
"The offer is available for a limited time only."
"Ưu đãi chỉ có hiệu lực trong một khoảng thời gian giới hạn."
-
"We are offering a discount for a limited time."
"Chúng tôi đang giảm giá trong một thời gian có hạn."
-
"This product is only available for a limited time."
"Sản phẩm này chỉ có sẵn trong một khoảng thời gian giới hạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Limited time'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: limited
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Limited time'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'limited time' thường được sử dụng trong bối cảnh quảng cáo, khuyến mãi hoặc ưu đãi để tạo cảm giác cấp bách, thúc đẩy khách hàng hành động nhanh chóng. Nó nhấn mạnh rằng cơ hội chỉ kéo dài trong một khoảng thời gian nhất định, khuyến khích sự quan tâm ngay lập tức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'for a limited time': dùng để chỉ khoảng thời gian cụ thể mà ưu đãi có hiệu lực. Ví dụ: 'This offer is valid for a limited time only.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Limited time'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The store offered a limited-time discount on all electronics.
|
Cửa hàng cung cấp giảm giá trong thời gian có hạn cho tất cả các thiết bị điện tử. |
| Phủ định |
Only for a limited time will this offer be available to new customers.
|
Chỉ trong một khoảng thời gian giới hạn ưu đãi này mới có sẵn cho khách hàng mới. |
| Nghi vấn |
Should you have limited time, would you prefer to focus on the key features first?
|
Nếu bạn có thời gian hạn chế, bạn có muốn tập trung vào các tính năng chính trước không? |