(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ finite time
B2

finite time

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thời gian hữu hạn khoảng thời gian có hạn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Finite time'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một lượng thời gian có hạn; một khoảng thời gian có điểm bắt đầu và kết thúc được xác định.

Definition (English Meaning)

A limited amount of time; a period with a defined beginning and end.

Ví dụ Thực tế với 'Finite time'

  • "We need to complete the project in finite time, before the budget runs out."

    "Chúng ta cần hoàn thành dự án trong một khoảng thời gian hữu hạn, trước khi hết ngân sách."

  • "The algorithm solves the problem in finite time."

    "Thuật toán giải quyết vấn đề trong một khoảng thời gian hữu hạn."

  • "It is impossible to achieve perfection in finite time."

    "Không thể đạt được sự hoàn hảo trong một khoảng thời gian hữu hạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Finite time'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

limited time(thời gian giới hạn)
restricted time(thời gian bị hạn chế)

Trái nghĩa (Antonyms)

infinite time(thời gian vô hạn)
unlimited time(thời gian không giới hạn)

Từ liên quan (Related Words)

deadline(thời hạn)
duration(khoảng thời gian)
schedule(lịch trình)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Khoa học Quản lý dự án

Ghi chú Cách dùng 'Finite time'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Finite time" đề cập đến một khoảng thời gian có giới hạn, trái ngược với thời gian vô hạn hoặc không xác định. Thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc lập kế hoạch, thực hiện dự án hoặc các quá trình có thể đo lường được. Khác với "unlimited time" (thời gian vô hạn) hoặc "infinite time" (thời gian vô tận).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within

- "in finite time": Trong một khoảng thời gian hữu hạn. Ví dụ: The task must be completed in finite time.
- "within finite time": Trong một khoảng thời gian hữu hạn nào đó. Ví dụ: A solution must be found within finite time.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Finite time'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Although the project had a finite timeline, we managed to complete it successfully.
Mặc dù dự án có một thời gian biểu hữu hạn, chúng tôi đã xoay sở để hoàn thành nó thành công.
Phủ định
Even though we had a finite amount of time, we didn't waste it on unnecessary tasks.
Mặc dù chúng tôi có một lượng thời gian hữu hạn, chúng tôi đã không lãng phí nó vào những nhiệm vụ không cần thiết.
Nghi vấn
If we only have a finite time to complete the experiment, should we prioritize data collection?
Nếu chúng ta chỉ có một khoảng thời gian hữu hạn để hoàn thành thí nghiệm, chúng ta có nên ưu tiên thu thập dữ liệu không?

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That our resources are finite is a serious concern for environmentalists.
Việc tài nguyên của chúng ta là hữu hạn là một mối quan tâm nghiêm trọng đối với các nhà môi trường.
Phủ định
Whether time is finite is not something scientists can definitively prove.
Việc thời gian có hữu hạn hay không không phải là điều mà các nhà khoa học có thể chứng minh một cách dứt khoát.
Nghi vấn
Whether the universe has a finite amount of energy is a question that has intrigued physicists for decades.
Việc vũ trụ có một lượng năng lượng hữu hạn hay không là một câu hỏi đã khiến các nhà vật lý tò mò trong nhiều thập kỷ.

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had finite time to live, I would travel the world.
Nếu tôi có thời gian sống hữu hạn, tôi sẽ đi du lịch vòng quanh thế giới.
Phủ định
If she didn't know she had finite time, she wouldn't appreciate every moment.
Nếu cô ấy không biết mình có thời gian hữu hạn, cô ấy sẽ không trân trọng từng khoảnh khắc.
Nghi vấn
Would you make amends if you knew you had finite time?
Bạn sẽ làm hòa nếu bạn biết mình có thời gian hữu hạn không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The project has had a finite budget since its inception.
Dự án đã có một ngân sách hữu hạn kể từ khi bắt đầu.
Phủ định
We have not allocated a finite amount of time to this task yet.
Chúng tôi vẫn chưa phân bổ một khoảng thời gian hữu hạn cho nhiệm vụ này.
Nghi vấn
Has the company used its finite resources wisely?
Công ty đã sử dụng các nguồn lực hữu hạn của mình một cách khôn ngoan chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)