(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ inflation-adjusted gdp
C1

inflation-adjusted gdp

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

GDP đã điều chỉnh theo lạm phát Tổng sản phẩm quốc nội đã điều chỉnh theo lạm phát
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inflation-adjusted gdp'

Giải nghĩa Tiếng Việt

GDP đã được điều chỉnh để loại bỏ tác động của lạm phát, cho phép so sánh chính xác hơn về sản lượng kinh tế theo thời gian.

Definition (English Meaning)

GDP that has been adjusted to remove the effects of inflation, allowing for a more accurate comparison of economic output over time.

Ví dụ Thực tế với 'Inflation-adjusted gdp'

  • "Economists prefer to use inflation-adjusted GDP to measure real economic growth."

    "Các nhà kinh tế thích sử dụng GDP đã điều chỉnh theo lạm phát để đo lường tăng trưởng kinh tế thực tế."

  • "The country's inflation-adjusted GDP grew by 3% last year."

    "GDP đã điều chỉnh theo lạm phát của quốc gia đã tăng 3% vào năm ngoái."

  • "Inflation-adjusted GDP provides a clearer picture of the economy's performance."

    "GDP đã điều chỉnh theo lạm phát cung cấp một bức tranh rõ ràng hơn về hiệu quả hoạt động của nền kinh tế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Inflation-adjusted gdp'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: inflation-adjusted
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Inflation-adjusted gdp'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để phân tích sự tăng trưởng kinh tế thực tế, loại bỏ sự sai lệch do lạm phát gây ra. Nó khác với GDP danh nghĩa (nominal GDP), là GDP chưa được điều chỉnh theo lạm phát.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Inflation-adjusted gdp'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)