followers
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Followers'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những người ủng hộ hoặc ngưỡng mộ một người, tổ chức hoặc ý tưởng cụ thể.
Definition (English Meaning)
People who support or admire a particular person, organization, or idea.
Ví dụ Thực tế với 'Followers'
-
"The band has a large following of teenage fans."
"Ban nhạc có một lượng lớn người hâm mộ là thanh thiếu niên."
-
"She gained thousands of followers after her video went viral."
"Cô ấy đã có được hàng ngàn người theo dõi sau khi video của cô ấy lan truyền."
-
"Cult leaders often manipulate their followers."
"Những người lãnh đạo giáo phái thường thao túng những người theo dõi họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Followers'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: follower
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Followers'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để chỉ những người theo dõi một cá nhân hoặc tổ chức trên mạng xã hội, hoặc những người ủng hộ một phong trào chính trị. 'Follower' mang ý nghĩa chủ động theo dõi và tương tác, khác với 'supporter' có thể chỉ ủng hộ một cách thụ động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Followers of' chỉ những người theo dõi một người, tổ chức, hay ý tưởng. Ví dụ: 'Followers of the president'. 'Followers on' thường được sử dụng trong bối cảnh mạng xã hội, chỉ những người theo dõi tài khoản của ai đó. Ví dụ: 'She has 1 million followers on Instagram'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Followers'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.