(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ information scarcity
C1

information scarcity

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự khan hiếm thông tin tình trạng thiếu thông tin sự hạn chế về thông tin
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Information scarcity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tình trạng thông tin bị hạn chế, không đầy đủ hoặc khó tiếp cận, dẫn đến sự không chắc chắn và có khả năng đưa ra các quyết định không tối ưu.

Definition (English Meaning)

A situation where information is limited, incomplete, or difficult to access, leading to uncertainty and potentially suboptimal decision-making.

Ví dụ Thực tế với 'Information scarcity'

  • "Information scarcity can lead to poor investment decisions."

    "Sự khan hiếm thông tin có thể dẫn đến các quyết định đầu tư kém hiệu quả."

  • "The information scarcity in the healthcare sector hinders effective prevention efforts."

    "Sự khan hiếm thông tin trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe cản trở các nỗ lực phòng ngừa hiệu quả."

  • "During the crisis, information scarcity fueled panic and misinformation."

    "Trong cuộc khủng hoảng, sự khan hiếm thông tin đã thúc đẩy sự hoảng loạn và thông tin sai lệch."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Information scarcity'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: information scarcity
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Khoa học xã hội Truyền thông

Ghi chú Cách dùng 'Information scarcity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kinh tế học thông tin, quản lý tri thức, và các nghiên cứu về truyền thông để mô tả những tác động của việc thiếu thông tin đến hành vi và kết quả. Nó nhấn mạnh sự khác biệt giữa một thế giới với thông tin hoàn hảo và thực tế, nơi thông tin luôn bị giới hạn. 'Information scarcity' khác với 'information asymmetry' (bất cân xứng thông tin), khi một bên có nhiều thông tin hơn bên kia. Trong khi 'scarcity' ám chỉ sự thiếu hụt chung, 'asymmetry' chỉ ra sự phân phối không đồng đều.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Khi sử dụng 'of', nó thường chỉ loại thông tin bị khan hiếm. Ví dụ: 'information scarcity of market data'. Khi sử dụng 'in', nó thường chỉ bối cảnh hoặc khu vực bị ảnh hưởng. Ví dụ: 'information scarcity in developing countries'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Information scarcity'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)