(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ infrastructure project
B2

infrastructure project

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

dự án cơ sở hạ tầng công trình hạ tầng dự án xây dựng cơ bản
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Infrastructure project'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một dự án công trình công cộng hoặc kỹ thuật dân dụng quy mô lớn, được thiết kế để cải thiện hoặc duy trì các hệ thống và cơ sở hạ tầng cơ bản của một quốc gia hoặc khu vực.

Definition (English Meaning)

A large-scale public works or civil engineering project, designed to improve or maintain the basic systems and facilities of a country or region.

Ví dụ Thực tế với 'Infrastructure project'

  • "The government is investing heavily in infrastructure projects to boost the economy."

    "Chính phủ đang đầu tư mạnh vào các dự án cơ sở hạ tầng để thúc đẩy nền kinh tế."

  • "The new airport is a major infrastructure project."

    "Sân bay mới là một dự án cơ sở hạ tầng lớn."

  • "Funding for infrastructure projects is often a political issue."

    "Việc tài trợ cho các dự án cơ sở hạ tầng thường là một vấn đề chính trị."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Infrastructure project'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: infrastructure project
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

public works project(dự án công trình công cộng)
capital project(dự án vốn)

Trái nghĩa (Antonyms)

small-scale project(dự án quy mô nhỏ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Xây dựng Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Infrastructure project'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ các dự án lớn, có tính chất lâu dài và ảnh hưởng đến sự phát triển kinh tế và xã hội của một khu vực. Nó nhấn mạnh vào việc xây dựng, cải tạo hoặc nâng cấp các cơ sở hạ tầng thiết yếu. So với các dự án xây dựng thông thường, 'infrastructure project' mang ý nghĩa chiến lược và có tầm quan trọng lớn hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on for

'on' thường được dùng để chỉ tác động của dự án lên một khu vực địa lý (ví dụ: the impact on the environment). 'for' được dùng để chỉ mục đích của dự án (ví dụ: project for improving water quality).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Infrastructure project'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)