(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ transportation infrastructure
B2

transportation infrastructure

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cơ sở hạ tầng giao thông vận tải hạ tầng giao thông
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Transportation infrastructure'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải là các cấu trúc vật lý và tổ chức cơ bản cần thiết cho hoạt động của một xã hội hoặc doanh nghiệp, đặc biệt là các công trình và thiết bị cơ bản cần thiết cho việc vận chuyển hoặc chuyên chở.

Definition (English Meaning)

The basic physical and organizational structures needed for the operation of a society or enterprise, especially the basic installations and equipment required for transport or conveyance.

Ví dụ Thực tế với 'Transportation infrastructure'

  • "The government is investing heavily in transportation infrastructure to improve connectivity."

    "Chính phủ đang đầu tư mạnh vào cơ sở hạ tầng giao thông vận tải để cải thiện khả năng kết nối."

  • "Upgrading transportation infrastructure is crucial for economic development."

    "Nâng cấp cơ sở hạ tầng giao thông vận tải là rất quan trọng cho sự phát triển kinh tế."

  • "Poor transportation infrastructure can hinder trade and tourism."

    "Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải kém có thể cản trở thương mại và du lịch."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Transportation infrastructure'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: transportation infrastructure
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

transport infrastructure(cơ sở hạ tầng giao thông)
transport network(mạng lưới giao thông)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

public transport(giao thông công cộng)
road network(mạng lưới đường bộ)
railway system(hệ thống đường sắt)
airport(sân bay)
seaport(cảng biển)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Xây dựng Giao thông vận tải

Ghi chú Cách dùng 'Transportation infrastructure'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh đến các yếu tố vật chất như đường xá, cầu cống, sân bay, cảng biển, đường sắt, và hệ thống giao thông công cộng. Nó cũng bao gồm các tổ chức và quy trình hỗ trợ hoạt động của các yếu tố vật chất này, như hệ thống quản lý giao thông.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

* **of:** Dùng để chỉ thuộc tính hoặc thành phần của cơ sở hạ tầng. Ví dụ: 'The quality of transportation infrastructure.' (Chất lượng của cơ sở hạ tầng giao thông vận tải.)
* **for:** Dùng để chỉ mục đích của cơ sở hạ tầng. Ví dụ: 'Investment in transportation infrastructure for economic growth.' (Đầu tư vào cơ sở hạ tầng giao thông vận tải để tăng trưởng kinh tế.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Transportation infrastructure'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)