response inhibition
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Response inhibition'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khả năng ức chế các hành động không phù hợp hoặc không còn cần thiết. Đây là một chức năng điều hành cốt lõi cho phép các cá nhân vượt qua các hành vi bốc đồng và chống lại sự xao nhãng.
Definition (English Meaning)
The ability to suppress actions that are inappropriate or no longer required. It is a core executive function that allows individuals to override impulsive behaviors and resist distractions.
Ví dụ Thực tế với 'Response inhibition'
-
"Poor response inhibition can lead to impulsive behavior and difficulty concentrating."
"Khả năng ức chế phản ứng kém có thể dẫn đến hành vi bốc đồng và khó tập trung."
-
"The study examined the relationship between response inhibition and academic performance."
"Nghiên cứu đã xem xét mối quan hệ giữa khả năng ức chế phản ứng và thành tích học tập."
-
"Training programs can improve response inhibition in children with ADHD."
"Các chương trình đào tạo có thể cải thiện khả năng ức chế phản ứng ở trẻ em mắc ADHD."
Từ loại & Từ liên quan của 'Response inhibition'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: response inhibition
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Response inhibition'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Response inhibition là một thành phần quan trọng của chức năng điều hành, liên quan đến việc kiểm soát hành vi và khả năng trì hoãn sự hài lòng. Nó thường được đánh giá bằng các nhiệm vụ như Go/No-Go hoặc Stop-Signal Task. Khả năng này rất quan trọng đối với việc ra quyết định, lập kế hoạch và điều chỉnh cảm xúc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'In' được sử dụng để chỉ ảnh hưởng của một yếu tố lên sự ức chế phản ứng. Ví dụ: 'Deficits in response inhibition'. 'Of' thường dùng để chỉ bản chất của sự ức chế: 'a measure of response inhibition'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Response inhibition'
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The student's response inhibition improved with consistent practice.
|
Khả năng ức chế phản ứng của học sinh đã được cải thiện nhờ luyện tập thường xuyên. |
| Phủ định |
The child's lack of response inhibition led to impulsive behavior.
|
Việc đứa trẻ thiếu khả năng ức chế phản ứng dẫn đến hành vi bốc đồng. |
| Nghi vấn |
Is the patient's response inhibition being evaluated during the cognitive assessment?
|
Khả năng ức chế phản ứng của bệnh nhân có đang được đánh giá trong quá trình kiểm tra nhận thức không? |