innate response
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Innate response'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phản ứng hoặc hành vi bẩm sinh mà một sinh vật sinh ra đã có và không cần phải học.
Definition (English Meaning)
An inherent reaction or behavior that an organism is born with and does not need to learn.
Ví dụ Thực tế với 'Innate response'
-
"A baby's crying is an innate response to discomfort or hunger."
"Tiếng khóc của một đứa trẻ là một phản ứng bẩm sinh đối với sự khó chịu hoặc đói."
-
"Fear of heights can be an innate response in some individuals."
"Sợ độ cao có thể là một phản ứng bẩm sinh ở một số cá nhân."
-
"The immune system's innate response provides the first line of defense against pathogens."
"Phản ứng bẩm sinh của hệ miễn dịch cung cấp tuyến phòng thủ đầu tiên chống lại mầm bệnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Innate response'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: innate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Innate response'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng trong sinh học và tâm lý học để mô tả các phản ứng tự nhiên, không cần điều kiện hóa hoặc kinh nghiệm trước đó. Ví dụ, phản xạ giật mình khi nghe thấy tiếng động lớn là một phản ứng bẩm sinh. Nó khác với 'learned response' (phản ứng học được) là phản ứng có được thông qua kinh nghiệm và điều kiện hóa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Response to' được sử dụng để chỉ nguyên nhân gây ra phản ứng. Ví dụ: 'The innate response to danger is fight or flight.' (Phản ứng bẩm sinh với nguy hiểm là chiến đấu hoặc bỏ chạy). 'Response in' được sử dụng để chỉ kết quả hoặc biểu hiện của phản ứng. Ví dụ: 'An innate response in babies is to grasp objects placed in their hands.' (Một phản ứng bẩm sinh ở trẻ sơ sinh là nắm lấy các vật thể đặt trong tay của chúng).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Innate response'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.