learned response
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Learned response'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phản ứng đã được hình thành thông qua kinh nghiệm hoặc huấn luyện.
Definition (English Meaning)
A response that has been acquired through experience or training.
Ví dụ Thực tế với 'Learned response'
-
"The rat showed a learned response to the bell, indicating successful conditioning."
"Con chuột thể hiện một phản ứng đã học được đối với tiếng chuông, cho thấy quá trình điều kiện hóa đã thành công."
-
"Fear of public speaking can be a learned response."
"Sợ nói trước công chúng có thể là một phản ứng đã học được."
-
"The baby developed a learned response to the sight of his bottle."
"Đứa bé phát triển một phản ứng đã học được đối với hình ảnh bình sữa của nó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Learned response'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: response
- Adjective: learned
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Learned response'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'learned response' đặc biệt quan trọng trong các lĩnh vực như tâm lý học hành vi (behavioral psychology) và sinh học, đề cập đến những hành vi hoặc phản ứng không phải là bản năng mà được học hỏi thông qua quá trình tương tác với môi trường. Khác với 'instinctive response' (phản ứng bản năng), 'learned response' đòi hỏi một quá trình học tập và ghi nhớ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường được sử dụng với 'to' để chỉ đối tượng hoặc kích thích gây ra phản ứng học được. Ví dụ: 'learned response to a stimulus'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Learned response'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.