(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ innocuous waste
C1

innocuous waste

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chất thải vô hại rác thải không độc hại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Innocuous waste'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chất thải vô hại, không gây hại hoặc khó chịu.

Definition (English Meaning)

Waste that is not harmful or offensive.

Ví dụ Thực tế với 'Innocuous waste'

  • "The city's new recycling program focuses on separating innocuous waste from hazardous materials."

    "Chương trình tái chế mới của thành phố tập trung vào việc tách chất thải vô hại khỏi các vật liệu nguy hiểm."

  • "Paper and cardboard are examples of innocuous waste that can be easily recycled."

    "Giấy và bìa cứng là những ví dụ về chất thải vô hại có thể dễ dàng tái chế."

  • "Proper disposal of innocuous waste helps to reduce the burden on landfills."

    "Việc xử lý đúng cách chất thải vô hại giúp giảm gánh nặng cho các bãi chôn lấp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Innocuous waste'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

harmless waste(chất thải vô hại)
non-toxic waste(chất thải không độc hại)

Trái nghĩa (Antonyms)

hazardous waste(chất thải nguy hại)
toxic waste(chất thải độc hại)

Từ liên quan (Related Words)

recycling(tái chế)
landfill(bãi chôn lấp)
waste management(quản lý chất thải)

Lĩnh vực (Subject Area)

Môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Innocuous waste'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh quản lý chất thải, môi trường hoặc sức khỏe cộng đồng để phân biệt với chất thải độc hại hoặc nguy hiểm. Nó ám chỉ những vật liệu bỏ đi không gây ra rủi ro đáng kể cho sức khỏe con người hoặc môi trường.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Innocuous waste'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)