non-toxic waste
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-toxic waste'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chất thải không gây hại cho sinh vật sống hoặc môi trường.
Definition (English Meaning)
Waste materials that do not pose a threat to living organisms or the environment.
Ví dụ Thực tế với 'Non-toxic waste'
-
"The company ensures that all its non-toxic waste is properly recycled."
"Công ty đảm bảo rằng tất cả chất thải không độc hại của họ được tái chế đúng cách."
-
"Paper and cardboard are examples of non-toxic waste."
"Giấy và bìa cứng là những ví dụ về chất thải không độc hại."
-
"Proper disposal of non-toxic waste is important for environmental protection."
"Việc xử lý đúng cách chất thải không độc hại là rất quan trọng để bảo vệ môi trường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Non-toxic waste'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: waste
- Adjective: non-toxic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Non-toxic waste'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh quản lý chất thải, môi trường và sức khỏe cộng đồng. 'Non-toxic' nhấn mạnh sự an toàn của chất thải, trái ngược với 'toxic waste' là chất thải độc hại đòi hỏi các biện pháp xử lý đặc biệt. Nó thường được phân biệt với chất thải nguy hại (hazardous waste), mặc dù đôi khi có sự chồng chéo. Việc xác định chất thải là 'non-toxic' thường dựa trên các tiêu chuẩn và quy định cụ thể của từng quốc gia hoặc khu vực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-toxic waste'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.