inpatient facility
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inpatient facility'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cơ sở y tế nơi bệnh nhân ở lại qua đêm hoặc trong một khoảng thời gian dài để được chăm sóc y tế.
Definition (English Meaning)
A healthcare facility where patients stay overnight or for an extended period to receive medical care.
Ví dụ Thực tế với 'Inpatient facility'
-
"The hospital has a dedicated inpatient facility for cardiac patients."
"Bệnh viện có một cơ sở nội trú chuyên biệt dành cho bệnh nhân tim mạch."
-
"Many elderly individuals require long-term care at an inpatient facility."
"Nhiều người cao tuổi cần được chăm sóc dài hạn tại một cơ sở nội trú."
-
"The inpatient facility provides round-the-clock medical supervision."
"Cơ sở nội trú cung cấp sự giám sát y tế 24/24."
Từ loại & Từ liên quan của 'Inpatient facility'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: inpatient facility
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Inpatient facility'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ bệnh viện, trung tâm phục hồi chức năng nội trú, hoặc các cơ sở chăm sóc dài hạn nơi bệnh nhân cần được theo dõi và điều trị liên tục. Khác với 'outpatient facility' (cơ sở ngoại trú) nơi bệnh nhân chỉ đến khám và điều trị trong ngày.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
''at'' được sử dụng để chỉ vị trí chung chung: 'The patient is at an inpatient facility'. ''in'' thường được dùng khi nói về việc đang được điều trị trong cơ sở đó: 'The patient is in an inpatient facility for rehabilitation'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Inpatient facility'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.