(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ insiders
C1

insiders

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

người trong cuộc người nội bộ giới thạo tin
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Insiders'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những người bên trong một tổ chức, nhóm hoặc xã hội có quyền truy cập vào thông tin mà người khác không có.

Definition (English Meaning)

People within an organization, group, or society who have access to information not available to others.

Ví dụ Thực tế với 'Insiders'

  • "The insiders knew about the merger before it was publicly announced."

    "Những người trong cuộc biết về vụ sáp nhập trước khi nó được công bố rộng rãi."

  • "Political insiders are predicting a close election."

    "Những người trong giới chính trị đang dự đoán một cuộc bầu cử sít sao."

  • "Industry insiders say the new product will revolutionize the market."

    "Những người trong ngành cho biết sản phẩm mới sẽ cách mạng hóa thị trường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Insiders'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: insider (số ít)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

inner circle(vòng tròn bên trong)
member(thành viên)
initiate(người được khai tâm, người được biết chuyện)

Trái nghĩa (Antonyms)

outsider(người ngoài cuộc)
stranger(người lạ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Chính trị Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Insiders'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường ngụ ý rằng thông tin này được sử dụng một cách bí mật hoặc mang lại lợi thế không công bằng cho những 'insider'. Nó có thể mang nghĩa tích cực (ví dụ: 'insiders' trong một nhóm nghiên cứu có kiến thức chuyên môn) hoặc tiêu cực (ví dụ: 'insiders' tham gia giao dịch nội gián bất hợp pháp). So sánh với 'outsiders' (người ngoài), những người không có quyền truy cập vào thông tin hoặc quyền lực tương tự.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

within in

'insiders within': nhấn mạnh vị trí bên trong một nhóm, tổ chức cụ thể. Ví dụ: 'insiders within the company'. 'insiders in': đề cập đến việc là một phần của một nhóm, hệ thống. Ví dụ: 'insiders in the political system'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Insiders'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)