privileged information
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Privileged information'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thông tin không phải ai cũng có thể tiếp cận được, đặc biệt là thông tin được bảo vệ bởi pháp luật.
Definition (English Meaning)
Information that is not available to everyone, especially information protected by law.
Ví dụ Thực tế với 'Privileged information'
-
"The lawyer was accused of leaking privileged information to the press."
"Luật sư bị cáo buộc tiết lộ thông tin mật cho báo chí."
-
"Disclosing privileged information can lead to severe penalties."
"Việc tiết lộ thông tin mật có thể dẫn đến những hình phạt nghiêm trọng."
-
"Only authorized personnel have access to this privileged information."
"Chỉ những người được ủy quyền mới có quyền truy cập vào thông tin mật này."
Từ loại & Từ liên quan của 'Privileged information'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: information
- Adjective: privileged
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Privileged information'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'privileged information' thường liên quan đến các tình huống mà việc tiết lộ thông tin có thể gây ra hậu quả pháp lý hoặc vi phạm đạo đức nghề nghiệp. Nó đề cập đến thông tin mật mà một số cá nhân hoặc tổ chức có quyền tiếp cận nhưng không được phép chia sẻ cho người khác không có quyền.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Privileged information'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.