(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ privileged information
C1

privileged information

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

thông tin mật thông tin nội bộ thông tin được bảo mật thông tin đặc quyền
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Privileged information'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thông tin không phải ai cũng có thể tiếp cận được, đặc biệt là thông tin được bảo vệ bởi pháp luật.

Definition (English Meaning)

Information that is not available to everyone, especially information protected by law.

Ví dụ Thực tế với 'Privileged information'

  • "The lawyer was accused of leaking privileged information to the press."

    "Luật sư bị cáo buộc tiết lộ thông tin mật cho báo chí."

  • "Disclosing privileged information can lead to severe penalties."

    "Việc tiết lộ thông tin mật có thể dẫn đến những hình phạt nghiêm trọng."

  • "Only authorized personnel have access to this privileged information."

    "Chỉ những người được ủy quyền mới có quyền truy cập vào thông tin mật này."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Privileged information'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

public information(thông tin công khai)
general knowledge(kiến thức phổ thông)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Kinh doanh Tài chính

Ghi chú Cách dùng 'Privileged information'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'privileged information' thường liên quan đến các tình huống mà việc tiết lộ thông tin có thể gây ra hậu quả pháp lý hoặc vi phạm đạo đức nghề nghiệp. Nó đề cập đến thông tin mật mà một số cá nhân hoặc tổ chức có quyền tiếp cận nhưng không được phép chia sẻ cho người khác không có quyền.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Privileged information'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)