insider information
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Insider information'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thông tin mật hoặc độc quyền về một công ty, tổ chức hoặc thực thể mà công chúng không được biết đến.
Definition (English Meaning)
Confidential or proprietary information about a company, organization, or entity that is not publicly available.
Ví dụ Thực tế với 'Insider information'
-
"He was accused of using insider information to make a profit on the stock market."
"Anh ta bị cáo buộc sử dụng thông tin nội bộ để kiếm lợi nhuận trên thị trường chứng khoán."
-
"The journalist was able to obtain insider information about the company's financial troubles."
"Nhà báo đã có thể lấy được thông tin nội bộ về những khó khăn tài chính của công ty."
-
"Using insider information for personal gain is illegal."
"Sử dụng thông tin nội bộ để tư lợi là bất hợp pháp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Insider information'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: insider information (luôn là danh từ không đếm được)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Insider information'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường liên quan đến các hoạt động kinh doanh và tài chính, đặc biệt là trong bối cảnh giao dịch chứng khoán. Việc sử dụng thông tin nội bộ để giao dịch chứng khoán là bất hợp pháp ở nhiều quốc gia. Sự khác biệt quan trọng là thông tin này phải *không* có sẵn cho công chúng. Nếu thông tin đã được công bố rộng rãi, nó không còn được coi là thông tin nội bộ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘about’ được sử dụng để chỉ chủ đề mà thông tin liên quan đến (ví dụ: insider information about a merger). 'on' có thể sử dụng tương tự, nhưng ít phổ biến hơn (ví dụ: insider information on a company's earnings).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Insider information'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.