moderation effect
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Moderation effect'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hiệu ứng điều hòa xảy ra khi mối quan hệ giữa hai biến phụ thuộc vào một biến thứ ba. Biến thứ ba này được gọi là biến điều hòa. Ảnh hưởng của biến độc lập lên biến phụ thuộc thay đổi tùy thuộc vào mức độ của biến điều hòa.
Definition (English Meaning)
The moderation effect occurs when the relationship between two variables depends on a third variable. This third variable is referred to as the moderator variable. The effect of the independent variable on the dependent variable changes depending on the level of the moderator.
Ví dụ Thực tế với 'Moderation effect'
-
"The moderation effect of social support on the relationship between stress and depression has been widely studied."
"Hiệu ứng điều hòa của hỗ trợ xã hội đối với mối quan hệ giữa căng thẳng và trầm cảm đã được nghiên cứu rộng rãi."
-
"Researchers found a significant moderation effect of age on the impact of exercise on cognitive function."
"Các nhà nghiên cứu đã tìm thấy một hiệu ứng điều hòa đáng kể của tuổi tác đối với tác động của việc tập thể dục lên chức năng nhận thức."
-
"The study examined the moderation effect of gender on the relationship between leadership style and employee satisfaction."
"Nghiên cứu đã xem xét hiệu ứng điều hòa của giới tính đối với mối quan hệ giữa phong cách lãnh đạo và sự hài lòng của nhân viên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Moderation effect'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: moderation effect
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Moderation effect'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Hiệu ứng điều hòa mô tả một tình huống mà mối quan hệ giữa một biến độc lập và một biến phụ thuộc bị thay đổi bởi sự hiện diện hoặc mức độ của một biến thứ ba, được gọi là biến điều hòa. Nó khác với hiệu ứng trung gian (mediation effect), trong đó một biến trung gian giải thích mối quan hệ giữa biến độc lập và biến phụ thuộc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'the effect *of* education *on* income is moderated by socioeconomic status'. Trong đó, 'socioeconomic status' là biến điều hòa, ảnh hưởng của 'education' lên 'income' bị thay đổi bởi 'socioeconomic status'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Moderation effect'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.