(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ interdependent decision-making
C1

interdependent decision-making

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

ra quyết định tương thuộc quá trình ra quyết định có tính liên đới
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Interdependent decision-making'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một quá trình trong đó các cá nhân hoặc nhóm đưa ra các lựa chọn mà các lựa chọn này bị ảnh hưởng bởi và có tác động đến các lựa chọn của những người khác.

Definition (English Meaning)

A process where individuals or groups make choices that are influenced by and have an impact on the choices of others.

Ví dụ Thực tế với 'Interdependent decision-making'

  • "Interdependent decision-making is crucial in team-based projects to ensure everyone's needs are considered."

    "Ra quyết định phụ thuộc lẫn nhau là rất quan trọng trong các dự án theo nhóm để đảm bảo nhu cầu của mọi người được xem xét."

  • "The company adopted interdependent decision-making to improve employee engagement."

    "Công ty đã áp dụng ra quyết định phụ thuộc lẫn nhau để cải thiện sự tham gia của nhân viên."

  • "Effective communication is essential for successful interdependent decision-making."

    "Giao tiếp hiệu quả là điều cần thiết để ra quyết định phụ thuộc lẫn nhau thành công."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Interdependent decision-making'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

collaborative decision-making(ra quyết định hợp tác)
collective decision-making(ra quyết định tập thể)

Trái nghĩa (Antonyms)

independent decision-making(ra quyết định độc lập)
autocratic decision-making(ra quyết định độc đoán)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Quản trị kinh doanh Khoa học chính trị Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Interdependent decision-making'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này nhấn mạnh sự kết nối và phụ thuộc lẫn nhau giữa các quyết định. Nó khác với 'independent decision-making' (ra quyết định độc lập) trong đó các lựa chọn không bị ảnh hưởng bởi những người khác. Nó cũng khác với 'centralized decision-making' (ra quyết định tập trung), trong đó một người hoặc nhóm duy nhất đưa ra tất cả các quyết định.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on within

'in interdependent decision-making' đề cập đến việc sử dụng phương pháp này trong một bối cảnh cụ thể. 'on interdependent decision-making' nhấn mạnh tác động của phương pháp này lên một khía cạnh nào đó. 'within interdependent decision-making' đề cập đến một yếu tố cụ thể bên trong quá trình.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Interdependent decision-making'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)