interglacial period
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Interglacial period'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khoảng thời gian địa chất có nhiệt độ trung bình toàn cầu ấm hơn kéo dài hàng ngàn năm, phân tách các thời kỳ băng hà liên tiếp trong một kỷ băng hà.
Definition (English Meaning)
A geological interval of warmer global average temperature lasting thousands of years that separates consecutive glacial periods within an ice age.
Ví dụ Thực tế với 'Interglacial period'
-
"The current interglacial period, known as the Holocene, began about 11,700 years ago."
"Giai đoạn gian băng hiện tại, được gọi là Holocene, bắt đầu khoảng 11.700 năm trước."
-
"Sea levels rose significantly during the last interglacial period."
"Mực nước biển dâng lên đáng kể trong thời kỳ gian băng cuối cùng."
-
"The fossil record provides evidence of warmer climates during past interglacial periods."
"Hồ sơ hóa thạch cung cấp bằng chứng về khí hậu ấm hơn trong các thời kỳ gian băng trước đây."
Từ loại & Từ liên quan của 'Interglacial period'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: interglacial period
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Interglacial period'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'interglacial period' được sử dụng để mô tả một giai đoạn ấm hơn, tương đối ngắn, giữa các thời kỳ băng hà lạnh hơn. Nó khác với 'glacial period', là một thời kỳ lạnh hơn, khi băng bao phủ một phần lớn bề mặt Trái Đất. Cần phân biệt với 'interstadial', một giai đoạn ấm hơn ngắn hơn trong một giai đoạn băng hà.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'During' được sử dụng để chỉ một cái gì đó xảy ra trong suốt thời gian của giai đoạn gian băng. 'In' được sử dụng để chỉ thời gian hoặc địa điểm, ví dụ như 'in the interglacial period' hoặc 'in an interglacial climate'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Interglacial period'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.