(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ internal market
C1

internal market

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thị trường nội địa thị trường chung thị trường bên trong
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Internal market'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thị trường kinh tế duy nhất trong một khu vực địa lý xác định, chẳng hạn như một quốc gia hoặc một nhóm quốc gia, nơi hàng hóa, dịch vụ, vốn và lao động có thể di chuyển tự do mà không gặp phải các rào cản như thuế quan hoặc hạn ngạch.

Definition (English Meaning)

A single economic market within a geographically defined area, such as a country or a group of countries, where goods, services, capital, and labour can move freely without barriers such as tariffs or quotas.

Ví dụ Thực tế với 'Internal market'

  • "The creation of the internal market has significantly boosted trade between member states."

    "Việc tạo ra thị trường nội địa đã thúc đẩy đáng kể thương mại giữa các quốc gia thành viên."

  • "The EU's internal market aims to ensure the free movement of goods, services, capital, and people."

    "Thị trường nội địa của EU nhằm mục đích đảm bảo sự tự do di chuyển của hàng hóa, dịch vụ, vốn và con người."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Internal market'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: internal market
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

external market(thị trường bên ngoài)

Từ liên quan (Related Words)

trade barrier(rào cản thương mại)
free movement(tự do di chuyển)
economic integration(hội nhập kinh tế)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Internal market'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'internal market' thường được sử dụng để mô tả thị trường chung của Liên minh Châu Âu. Nó nhấn mạnh việc loại bỏ các rào cản thương mại để tạo ra một khu vực kinh tế thống nhất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

within of

'Within' được sử dụng để chỉ phạm vi địa lý hoặc thể chế của thị trường. 'Of' được sử dụng để mô tả các thuộc tính hoặc thành phần của thị trường (ví dụ: 'the rules of the internal market').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Internal market'

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The European Union has been expanding its internal market for several decades.
Liên minh Châu Âu đã và đang mở rộng thị trường nội địa của mình trong nhiều thập kỷ.
Phủ định
The government hasn't been regulating the internal market as strictly as it should have been.
Chính phủ đã không điều chỉnh thị trường nội địa một cách nghiêm ngặt như đáng lẽ.
Nghi vấn
Has the company been focusing on the internal market or expanding internationally?
Công ty đã tập trung vào thị trường nội địa hay đang mở rộng ra quốc tế?
(Vị trí vocab_tab4_inline)