single market
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Single market'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hệ thống trong đó hàng hóa, dịch vụ, vốn và người dân có thể di chuyển tự do giữa các quốc gia thành viên của hệ thống, mà không có thuế hoặc hạn chế đặc biệt.
Definition (English Meaning)
A system in which goods, services, capital, and people can move freely between countries that are members of the system, without special taxes or restrictions.
Ví dụ Thực tế với 'Single market'
-
"The UK's decision to leave the European Union had significant implications for the single market."
"Quyết định rời khỏi Liên minh châu Âu của Vương quốc Anh đã có những tác động đáng kể đến thị trường chung."
-
"The single market allows for the free movement of goods and services."
"Thị trường chung cho phép sự lưu thông tự do của hàng hóa và dịch vụ."
-
"Brexit has created new barriers to trade with the single market."
"Brexit đã tạo ra những rào cản mới đối với thương mại với thị trường chung."
Từ loại & Từ liên quan của 'Single market'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: single market
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Single market'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'single market' thường được sử dụng để mô tả Liên minh châu Âu (EU), mặc dù các khu vực thương mại khác cũng có thể áp dụng mô hình này. Điểm cốt yếu của một thị trường duy nhất là loại bỏ các rào cản thương mại và đảm bảo sự cạnh tranh công bằng giữa các quốc gia thành viên. Nó khác với khu vực thương mại tự do (free trade area) ở chỗ có sự tự do di chuyển của vốn và người lao động, cùng với sự hài hòa hóa các quy định.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in:** Đề cập đến việc hoạt động trong phạm vi thị trường duy nhất. Ví dụ: 'Companies operating *in* the single market must adhere to EU regulations.'
* **within:** Tương tự như 'in', nhấn mạnh hơn đến việc nằm bên trong. Ví dụ: 'Trade *within* the single market has increased significantly.'
* **of:** Thường được sử dụng để chỉ thuộc tính hoặc đặc điểm của thị trường duy nhất. Ví dụ: 'One of the key benefits *of* the single market is the removal of tariffs.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Single market'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The single market, a cornerstone of the European Union, promotes free movement of goods, services, capital, and people.
|
Thị trường chung, một nền tảng của Liên minh Châu Âu, thúc đẩy sự tự do lưu thông hàng hóa, dịch vụ, vốn và con người. |
| Phủ định |
Without proper regulations, the single market, despite its benefits, can lead to unfair competition, and some businesses might struggle.
|
Nếu không có các quy định phù hợp, thị trường chung, mặc dù có những lợi ích của nó, có thể dẫn đến cạnh tranh không lành mạnh, và một số doanh nghiệp có thể gặp khó khăn. |
| Nghi vấn |
Considering the complexities of international trade, does a single market, with all its interconnectedness, truly benefit all member states?
|
Xem xét sự phức tạp của thương mại quốc tế, liệu một thị trường chung, với tất cả sự liên kết của nó, có thực sự mang lại lợi ích cho tất cả các quốc gia thành viên không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the new regulations were implemented, the country had already established a single market with its neighbors.
|
Vào thời điểm các quy định mới được thực thi, quốc gia đó đã thiết lập một thị trường chung với các nước láng giềng. |
| Phủ định |
The government had not anticipated the challenges that a single market would create before signing the agreement.
|
Chính phủ đã không lường trước những thách thức mà một thị trường chung sẽ tạo ra trước khi ký kết thỏa thuận. |
| Nghi vấn |
Had the European Union fully integrated the digital sector into the single market before Brexit?
|
Liên minh châu Âu đã tích hợp đầy đủ lĩnh vực kỹ thuật số vào thị trường chung trước Brexit chưa? |