interpreted language
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Interpreted language'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một ngôn ngữ lập trình mà hầu hết các triển khai của nó thực thi trực tiếp các lệnh, mà không cần biên dịch chương trình thành các lệnh ngôn ngữ máy trước đó.
Definition (English Meaning)
A programming language for which most of its implementations execute instructions directly, without previously compiling a program into machine-language instructions.
Ví dụ Thực tế với 'Interpreted language'
-
"Python is a popular example of an interpreted language."
"Python là một ví dụ phổ biến về ngôn ngữ thông dịch."
-
"Interpreted languages offer greater flexibility and portability."
"Các ngôn ngữ thông dịch mang lại tính linh hoạt và khả năng di chuyển cao hơn."
-
"The speed of interpreted languages can be slower compared to compiled languages."
"Tốc độ của ngôn ngữ thông dịch có thể chậm hơn so với ngôn ngữ biên dịch."
Từ loại & Từ liên quan của 'Interpreted language'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Interpreted language'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Ngôn ngữ thông dịch trái ngược với ngôn ngữ biên dịch. Trong ngôn ngữ thông dịch, trình thông dịch đọc và thực thi trực tiếp mã nguồn. Điều này thường dẫn đến thời gian phát triển nhanh hơn nhưng hiệu suất chậm hơn so với ngôn ngữ biên dịch. Python, JavaScript và Ruby là các ví dụ về ngôn ngữ thông dịch.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Interpreted language'
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She interpreted the language perfectly during the conference.
|
Cô ấy đã thông dịch ngôn ngữ một cách hoàn hảo trong suốt hội nghị. |
| Phủ định |
They didn't need to have the language interpreted because everyone understood English.
|
Họ không cần thông dịch ngôn ngữ vì mọi người đều hiểu tiếng Anh. |
| Nghi vấn |
Who interpreted the language for the visiting delegation?
|
Ai đã thông dịch ngôn ngữ cho phái đoàn đến thăm? |