(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ intrinsic quality
C1

intrinsic quality

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

phẩm chất vốn có tính chất nội tại bản chất tự nhiên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intrinsic quality'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phẩm chất vốn có, thuộc về bản chất của một vật hoặc một người.

Definition (English Meaning)

A quality that belongs to a thing by its very nature.

Ví dụ Thực tế với 'Intrinsic quality'

  • "Honesty is an intrinsic quality of a good leader."

    "Tính trung thực là một phẩm chất vốn có của một người lãnh đạo giỏi."

  • "The paintings have an intrinsic quality that captivates the viewer."

    "Những bức tranh có một phẩm chất vốn có thu hút người xem."

  • "Empathy is an intrinsic quality often found in healthcare professionals."

    "Sự đồng cảm là một phẩm chất vốn có thường thấy ở các chuyên gia chăm sóc sức khỏe."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Intrinsic quality'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

inherent quality(phẩm chất vốn có)
essential characteristic(đặc điểm thiết yếu)
innate attribute(thuộc tính bẩm sinh)

Trái nghĩa (Antonyms)

acquired quality(phẩm chất có được)
external attribute(thuộc tính bên ngoài)

Từ liên quan (Related Words)

value(giá trị)
virtue(đức tính)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Intrinsic quality'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh rằng phẩm chất đó là một phần không thể tách rời và định nghĩa nên bản chất của đối tượng. Không giống như 'acquired quality' (phẩm chất có được) hay 'external quality' (phẩm chất bên ngoài), 'intrinsic quality' là thứ bên trong, bẩm sinh và tự nhiên.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Intrinsic quality'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)