(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ essential characteristic
B2

essential characteristic

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

đặc điểm thiết yếu tính chất cốt yếu thuộc tính cơ bản đặc trưng cơ bản
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Essential characteristic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phẩm chất hoặc thuộc tính cơ bản và cần thiết của một cái gì đó.

Definition (English Meaning)

A fundamental and necessary quality or attribute of something.

Ví dụ Thực tế với 'Essential characteristic'

  • "Adaptability is an essential characteristic for success in the modern workplace."

    "Khả năng thích ứng là một đặc điểm thiết yếu để thành công trong môi trường làm việc hiện đại."

  • "Honesty is an essential characteristic of a good leader."

    "Trung thực là một đặc điểm thiết yếu của một nhà lãnh đạo giỏi."

  • "One essential characteristic of a healthy economy is a stable currency."

    "Một đặc điểm thiết yếu của một nền kinh tế khỏe mạnh là một đồng tiền ổn định."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Essential characteristic'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

property(tính chất)
quality(phẩm chất)
attribute(thuộc tính)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Essential characteristic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh rằng đặc điểm được đề cập là không thể thiếu và xác định bản chất của đối tượng. Nó thường được sử dụng trong các bối cảnh trang trọng và học thuật. Khác với 'typical characteristic' (đặc điểm điển hình) chỉ đơn giản là một đặc điểm phổ biến, 'essential characteristic' là một điều kiện tiên quyết để xác định đối tượng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Essential characteristic'

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company is going to ensure that customer satisfaction is an essential characteristic of its service.
Công ty sẽ đảm bảo rằng sự hài lòng của khách hàng là một đặc điểm thiết yếu của dịch vụ.
Phủ định
They are not going to consider cost reduction an essential characteristic of the project.
Họ sẽ không coi việc giảm chi phí là một đặc điểm thiết yếu của dự án.
Nghi vấn
Is she going to make reliability an essential characteristic of the new software?
Cô ấy có định biến độ tin cậy thành một đặc điểm thiết yếu của phần mềm mới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)