(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ investment services
B2

investment services

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

dịch vụ đầu tư các dịch vụ về đầu tư
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Investment services'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các dịch vụ chuyên nghiệp được cung cấp cho khách hàng để giúp họ quản lý và phát triển các khoản đầu tư của họ.

Definition (English Meaning)

Professional services offered to clients to help them manage and grow their investments.

Ví dụ Thực tế với 'Investment services'

  • "Our company provides comprehensive investment services to help you achieve your financial goals."

    "Công ty chúng tôi cung cấp các dịch vụ đầu tư toàn diện để giúp bạn đạt được các mục tiêu tài chính của mình."

  • "Many banks offer investment services to their clients."

    "Nhiều ngân hàng cung cấp dịch vụ đầu tư cho khách hàng của họ."

  • "She used investment services to diversify her portfolio."

    "Cô ấy đã sử dụng dịch vụ đầu tư để đa dạng hóa danh mục đầu tư của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Investment services'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Investment services'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này đề cập đến một loạt các dịch vụ như tư vấn đầu tư, quản lý danh mục đầu tư, môi giới chứng khoán, và lập kế hoạch tài chính. Nó nhấn mạnh tính chuyên nghiệp và tập trung vào việc hỗ trợ khách hàng đạt được mục tiêu tài chính thông qua đầu tư.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

'in' thường được sử dụng để chỉ lĩnh vực đầu tư (ví dụ: 'investment services in real estate'). 'for' thường được sử dụng để chỉ mục đích của dịch vụ (ví dụ: 'investment services for retirement planning').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Investment services'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)