(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ irrational decision
C1

irrational decision

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

quyết định thiếu lý trí quyết định phi logic quyết định cảm tính quyết định duy cảm xúc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Irrational decision'

Giải nghĩa Tiếng Việt

'Quyết định phi lý' đề cập đến một lựa chọn không dựa trên lý trí, logic hoặc thông tin thực tế. Nó thường xuất phát từ cảm xúc, thành kiến hoặc sự bốc đồng hơn là sự cân nhắc cẩn thận.

Definition (English Meaning)

An 'irrational decision' refers to a choice that is not based on reason, logic, or factual information. It often stems from emotions, biases, or impulses rather than careful deliberation.

Ví dụ Thực tế với 'Irrational decision'

  • "His irrational decision to quit his job without having another one lined up proved to be a mistake."

    "Quyết định phi lý của anh ấy khi bỏ việc mà không có công việc nào khác đã chứng tỏ là một sai lầm."

  • "Fear led to an irrational decision to sell all of his stocks at a loss."

    "Nỗi sợ hãi dẫn đến một quyết định phi lý là bán tất cả cổ phiếu của anh ấy với giá lỗ."

  • "Irrational decisions can often be traced back to underlying psychological factors."

    "Các quyết định phi lý thường có thể được truy nguyên từ các yếu tố tâm lý tiềm ẩn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Irrational decision'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

illogical decision(quyết định phi logic)
unreasonable decision(quyết định vô lý)
foolish decision(quyết định dại dột)

Trái nghĩa (Antonyms)

rational decision(quyết định hợp lý)
logical decision(quyết định logic)
sound decision(quyết định đúng đắn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Kinh tế học Khoa học hành vi

Ghi chú Cách dùng 'Irrational decision'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả những quyết định có thể dẫn đến kết quả tiêu cực hoặc không mong muốn. Nó nhấn mạnh sự thiếu suy nghĩ hoặc đánh giá đúng đắn trong quá trình ra quyết định. Phân biệt với 'uninformed decision' (quyết định thiếu thông tin), 'irrational decision' đặc biệt ám chỉ việc bỏ qua hoặc chống lại lý trí ngay cả khi có đủ thông tin.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Irrational decision'

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He will be acting irrationally if he invests all his money in that risky venture.
Anh ấy sẽ hành động một cách phi lý nếu anh ấy đầu tư tất cả tiền của mình vào dự án mạo hiểm đó.
Phủ định
She won't be making an irrational decision when she chooses her university; she's carefully considering all her options.
Cô ấy sẽ không đưa ra một quyết định phi lý khi cô ấy chọn trường đại học; cô ấy đang cân nhắc cẩn thận tất cả các lựa chọn của mình.
Nghi vấn
Will you be making an irrational decision if you quit your job without having another one lined up?
Bạn sẽ đưa ra một quyết định phi lý nếu bạn bỏ việc mà không có việc khác đang chờ sẵn sao?
(Vị trí vocab_tab4_inline)