(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ irrelevant data
B2

irrelevant data

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

dữ liệu không liên quan thông tin không liên quan dữ liệu thừa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Irrelevant data'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không liên quan hoặc không thích hợp với cái gì đó.

Definition (English Meaning)

Not connected with or relevant to something.

Ví dụ Thực tế với 'Irrelevant data'

  • "The witness's testimony was deemed irrelevant to the investigation."

    "Lời khai của nhân chứng được cho là không liên quan đến cuộc điều tra."

  • "The company decided to ignore irrelevant data to improve the accuracy of the report."

    "Công ty quyết định bỏ qua dữ liệu không liên quan để cải thiện độ chính xác của báo cáo."

  • "It is crucial to identify and remove irrelevant data before training a machine learning model."

    "Việc xác định và loại bỏ dữ liệu không liên quan là rất quan trọng trước khi huấn luyện mô hình học máy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Irrelevant data'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Thống kê

Ghi chú Cách dùng 'Irrelevant data'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'irrelevant' thường được dùng để chỉ những thông tin, sự kiện, hoặc ý kiến không có giá trị hoặc không ảnh hưởng đến vấn đề đang được xem xét. Nó mang ý nghĩa loại bỏ hoặc bỏ qua những yếu tố không quan trọng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

'irrelevant to' dùng để chỉ cái gì đó không liên quan đến một chủ đề, vấn đề, hoặc tình huống cụ thể. Ví dụ: 'The evidence is irrelevant to the case' (Bằng chứng không liên quan đến vụ án).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Irrelevant data'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the research team had ignored the irrelevant data, they would present a clearer conclusion now.
Nếu nhóm nghiên cứu đã bỏ qua dữ liệu không liên quan, họ sẽ trình bày một kết luận rõ ràng hơn bây giờ.
Phủ định
If he weren't so focused on irrelevant details, he might have finished the project sooner.
Nếu anh ấy không quá tập trung vào những chi tiết không liên quan, có lẽ anh ấy đã hoàn thành dự án sớm hơn.
Nghi vấn
If the programmer had not filtered the irrelevant data, would the program be running smoothly now?
Nếu lập trình viên đã không lọc dữ liệu không liên quan, liệu chương trình có chạy trơn tru bây giờ không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The report contained irrelevant data, making it difficult to analyze.
Báo cáo chứa dữ liệu không liên quan, gây khó khăn cho việc phân tích.
Phủ định
Didn't the experiment eliminate all irrelevant data before analysis?
Thí nghiệm đã loại bỏ tất cả dữ liệu không liên quan trước khi phân tích phải không?
Nghi vấn
Is that information irrelevant to our current investigation?
Thông tin đó có không liên quan đến cuộc điều tra hiện tại của chúng ta không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The team is going to disregard the irrelevant data in their analysis.
Nhóm sẽ bỏ qua dữ liệu không liên quan trong phân tích của họ.
Phủ định
She is not going to include any irrelevant information in her report.
Cô ấy sẽ không đưa bất kỳ thông tin không liên quan nào vào báo cáo của mình.
Nghi vấn
Are they going to filter out the irrelevant data before running the simulation?
Họ có lọc bỏ dữ liệu không liên quan trước khi chạy mô phỏng không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The research team used to disregard irrelevant data in their initial analysis.
Đội nghiên cứu từng bỏ qua dữ liệu không liên quan trong phân tích ban đầu của họ.
Phủ định
The software didn't use to filter out irrelevant data, leading to inaccurate reports.
Phần mềm đã không từng lọc bỏ dữ liệu không liên quan, dẫn đến các báo cáo không chính xác.
Nghi vấn
Did the analysts use to spend hours sorting through irrelevant data before the new system was installed?
Các nhà phân tích có từng phải mất hàng giờ để sàng lọc dữ liệu không liên quan trước khi hệ thống mới được cài đặt không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)