(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ism
C1

ism

noun

Nghĩa tiếng Việt

chủ nghĩa hệ tư tưởng học thuyết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một học thuyết, lý thuyết, hệ thống hoặc thực hành đặc biệt.

Definition (English Meaning)

A distinctive doctrine, theory, system, or practice.

Ví dụ Thực tế với 'Ism'

  • "Capitalism is an economic system based on private ownership."

    "Chủ nghĩa tư bản là một hệ thống kinh tế dựa trên quyền sở hữu tư nhân."

  • "The debate revolved around different isms."

    "Cuộc tranh luận xoay quanh các chủ nghĩa khác nhau."

  • "He is critical of many modern isms."

    "Anh ấy chỉ trích nhiều chủ nghĩa hiện đại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ism'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: ism
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Chính trị Triết học

Ghi chú Cách dùng 'Ism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Hậu tố '-ism' thường được thêm vào một từ gốc để tạo ra một danh từ chỉ một hệ thống niềm tin, triết lý, hoặc học thuyết. Nó thường mang ý nghĩa về một hệ tư tưởng hoặc phong trào cụ thể. Sự khác biệt với các hậu tố khác như '-logy' (nghiên cứu về), '-acy' (trạng thái hoặc phẩm chất của việc) nằm ở chỗ '-ism' nhấn mạnh vào hệ tư tưởng hoặc nguyên tắc chỉ đạo.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ism'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)