integrated with
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Integrated with'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được kết hợp, tích hợp với một cái gì đó khác để tạo thành một tổng thể; được kết nối hoặc phối hợp chặt chẽ.
Definition (English Meaning)
Combined with something else to form a whole; closely connected or coordinated.
Ví dụ Thực tế với 'Integrated with'
-
"The new software is fully integrated with the company's existing systems."
"Phần mềm mới được tích hợp hoàn toàn với các hệ thống hiện có của công ty."
-
"The social media platform is integrated with various e-commerce websites."
"Nền tảng truyền thông xã hội được tích hợp với nhiều trang web thương mại điện tử khác nhau."
-
"Our learning management system is integrated with Zoom for online classes."
"Hệ thống quản lý học tập của chúng tôi được tích hợp với Zoom cho các lớp học trực tuyến."
Từ loại & Từ liên quan của 'Integrated with'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: integrate
- Adjective: integrated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Integrated with'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả sự kết hợp liền mạch và hiệu quả giữa hai hoặc nhiều thành phần. Nó nhấn mạnh sự hòa nhập và hoạt động đồng bộ. Thường được dùng trong ngữ cảnh công nghệ, kinh doanh và khoa học để chỉ sự kết nối giữa các hệ thống, quy trình, hoặc dữ liệu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"with" được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc hệ thống mà một cái gì đó được tích hợp vào. Ví dụ: 'This software is integrated with our existing system.' (Phần mềm này được tích hợp với hệ thống hiện có của chúng ta.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Integrated with'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.