isolates
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Isolates'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các quần thể sinh vật, tế bào hoặc virus được phân lập để nghiên cứu.
Ví dụ Thực tế với 'Isolates'
-
"Researchers studied several bacterial isolates from the river."
"Các nhà nghiên cứu đã nghiên cứu một số chủng vi khuẩn phân lập từ con sông."
-
"The laboratory isolates different strains of the virus."
"Phòng thí nghiệm phân lập các chủng virus khác nhau."
-
"The doctor isolates patients with infectious diseases."
"Bác sĩ cách ly bệnh nhân mắc bệnh truyền nhiễm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Isolates'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: isolates
- Verb: isolate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Isolates'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng trong các nghiên cứu khoa học, đặc biệt là trong lĩnh vực vi sinh vật học và virus học, để chỉ các mẫu phân lập từ một nguồn cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Isolates from" được sử dụng để chỉ nguồn gốc của các quần thể được phân lập. Ví dụ: 'The isolates from this patient showed resistance to multiple antibiotics.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Isolates'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor said that the patient must isolate themselves to prevent further spread of the disease.
|
Bác sĩ nói rằng bệnh nhân phải tự cách ly để ngăn chặn sự lây lan thêm của bệnh. |
| Phủ định |
You shouldn't isolate yourself from your friends and family during difficult times.
|
Bạn không nên tự cô lập mình khỏi bạn bè và gia đình trong những thời điểm khó khăn. |
| Nghi vấn |
Should we isolate the affected area to contain the contamination?
|
Chúng ta có nên cách ly khu vực bị ảnh hưởng để ngăn chặn sự ô nhiễm không? |