(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ specimens
B2

specimens

Noun

Nghĩa tiếng Việt

mẫu vật tiêu bản
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Specimens'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mẫu vật, tiêu bản dùng để nghiên cứu hoặc trưng bày.

Definition (English Meaning)

A sample of something used for study or display.

Ví dụ Thực tế với 'Specimens'

  • "The museum has a large collection of insect specimens."

    "Bảo tàng có một bộ sưu tập lớn các mẫu côn trùng."

  • "These specimens are used for research purposes."

    "Những mẫu vật này được sử dụng cho mục đích nghiên cứu."

  • "The doctor took blood specimens for analysis."

    "Bác sĩ đã lấy mẫu máu để phân tích."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Specimens'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

sample(mẫu)
example(ví dụ)
instance(trường hợp)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

tissue(mô)
organism(sinh vật)
culture(môi trường nuôi cấy)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học Y học

Ghi chú Cách dùng 'Specimens'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'specimen' thường dùng để chỉ một phần nhỏ đại diện cho một tổng thể lớn hơn, được thu thập để phân tích, nghiên cứu, hoặc trưng bày. Nó nhấn mạnh tính chất đại diện và được lựa chọn cẩn thận. Khác với 'sample' có thể chỉ đơn thuần là một phần được lấy ra, 'specimen' thường mang tính khoa học và hệ thống hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'specimen of' được dùng để chỉ mẫu vật thuộc về một loại hoặc nhóm nào đó. Ví dụ: 'a specimen of rock' (một mẫu đá), 'a specimen of blood' (một mẫu máu).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Specimens'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The museum displays various specimens of ancient pottery.
Viện bảo tàng trưng bày nhiều mẫu vật gốm cổ.
Phủ định
The laboratory doesn't have any specimens of that rare insect.
Phòng thí nghiệm không có bất kỳ mẫu vật nào của loài côn trùng quý hiếm đó.
Nghi vấn
Are these specimens properly labeled and stored?
Những mẫu vật này có được dán nhãn và bảo quản đúng cách không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)