(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ segregates
C1

segregates

Động từ (ngôi thứ ba số ít, thì hiện tại đơn)

Nghĩa tiếng Việt

phân loại tách biệt chia cắt cô lập
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Segregates'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phân tách hoặc cô lập (cái gì đó) khỏi những thứ khác; chia cắt hoặc đặt riêng.

Definition (English Meaning)

Separates or isolates (something) from others; divides or sets apart.

Ví dụ Thực tế với 'Segregates'

  • "The new policy segregates employees based on their performance."

    "Chính sách mới phân loại nhân viên dựa trên hiệu suất làm việc của họ."

  • "The database segregates information for different departments."

    "Cơ sở dữ liệu phân tách thông tin cho các phòng ban khác nhau."

  • "The study explores how the system segregates students based on socioeconomic status."

    "Nghiên cứu khám phá cách hệ thống phân loại học sinh dựa trên tình trạng kinh tế xã hội."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Segregates'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: segregate
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

separate(tách biệt)
isolate(cô lập)
divide(chia rẽ)

Trái nghĩa (Antonyms)

integrate(hòa nhập)
unite(join)
merge(sáp nhập)

Từ liên quan (Related Words)

discrimination(sự phân biệt đối xử) apartheid(chế độ phân biệt chủng tộc)
ghetto(khu ổ chuột (thường chỉ khu vực bị cô lập của một nhóm dân tộc hoặc tôn giáo))

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Segregates'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'segregate' mang ý nghĩa phân loại, tách biệt, thường mang sắc thái tiêu cực khi nói về sự phân biệt đối xử dựa trên chủng tộc, tôn giáo, giới tính, hoặc các yếu tố khác. Nó nhấn mạnh sự chia rẽ và tạo ra sự khác biệt không công bằng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from into

'Segregate from' được dùng để chỉ việc tách một nhóm hoặc cá nhân ra khỏi một nhóm lớn hơn. Ví dụ: 'The students were segregated from the rest of the school.' ('Segregate into' được dùng để chỉ việc chia thành các nhóm riêng biệt. Ví dụ: 'The data was segregated into different categories.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Segregates'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She enjoys segregating her recyclables for proper disposal.
Cô ấy thích phân loại rác tái chế để xử lý đúng cách.
Phủ định
I do not appreciate segregating people based on their background.
Tôi không đánh giá cao việc phân biệt đối xử với mọi người dựa trên xuất thân của họ.
Nghi vấn
Is segregating waste really helping our environment?
Việc phân loại rác có thực sự giúp ích cho môi trường của chúng ta không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)