items to buy
Cụm danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Items to buy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một danh sách hoặc tập hợp những thứ mà ai đó dự định mua.
Definition (English Meaning)
A list or collection of things that one intends to purchase.
Ví dụ Thực tế với 'Items to buy'
-
"I need to make a list of items to buy before going to the grocery store."
"Tôi cần lập một danh sách những thứ cần mua trước khi đi đến cửa hàng tạp hóa."
-
"These are the items to buy for the party."
"Đây là những thứ cần mua cho bữa tiệc."
-
"Don't forget to add milk to the items to buy."
"Đừng quên thêm sữa vào danh sách những thứ cần mua."
Từ loại & Từ liên quan của 'Items to buy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: item
- Verb: buy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Items to buy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh mua sắm, lập kế hoạch chi tiêu hoặc ghi nhớ những thứ cần mua khi đi chợ, siêu thị hoặc mua sắm trực tuyến. 'Items' là số nhiều của 'item', chỉ các mặt hàng riêng lẻ. 'To buy' là dạng nguyên thể của động từ 'buy', thể hiện mục đích mua.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Items to buy'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I go to the grocery store, I buy items I need.
|
Nếu tôi đi đến cửa hàng tạp hóa, tôi mua những món đồ tôi cần. |
| Phủ định |
If I don't make a list, I don't buy the right items.
|
Nếu tôi không lập danh sách, tôi không mua đúng món đồ. |
| Nghi vấn |
If you go shopping, do you buy items on sale?
|
Nếu bạn đi mua sắm, bạn có mua những món đồ đang giảm giá không? |