(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ wish list
B1

wish list

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

danh sách mong ước danh sách những điều ước danh sách quà tặng mong muốn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wish list'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một danh sách những món đồ mà ai đó muốn nhận làm quà, thường là cho một dịp đặc biệt như sinh nhật hoặc Giáng sinh.

Definition (English Meaning)

A list of items that someone wants to receive as gifts, often for a special occasion such as a birthday or Christmas.

Ví dụ Thực tế với 'Wish list'

  • "She created a wish list on Amazon with all the books she wanted."

    "Cô ấy đã tạo một danh sách mong muốn trên Amazon với tất cả những cuốn sách mà cô ấy muốn."

  • "I added a new laptop to my wish list."

    "Tôi đã thêm một chiếc máy tính xách tay mới vào danh sách mong muốn của mình."

  • "My wish list is mostly filled with travel destinations."

    "Danh sách mong muốn của tôi chủ yếu chứa đầy các địa điểm du lịch."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Wish list'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: wish list
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

gift registry(danh sách quà tặng)
present list(danh sách quà)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

shopping cart(giỏ hàng)
add to cart(thêm vào giỏ hàng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thương mại điện tử Mua sắm

Ghi chú Cách dùng 'Wish list'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Wish list" thường được sử dụng trong bối cảnh mua sắm trực tuyến, nơi người dùng có thể lưu các sản phẩm họ quan tâm để mua sau này hoặc chia sẻ với bạn bè và gia đình để gợi ý quà tặng. Khác với "shopping list" (danh sách mua sắm) là danh sách những thứ cần mua ngay, "wish list" mang tính chất mong muốn, mơ ước hơn và không nhất thiết phải mua ngay lập tức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on for

* **on a wish list:** đề cập đến việc một món đồ nằm trong danh sách mong muốn. Ví dụ: "That item is on my wish list." (Món đồ đó nằm trong danh sách mong muốn của tôi).
* **for a wish list:** ám chỉ việc tạo một danh sách mong muốn cho một dịp cụ thể. Ví dụ: "I'm creating a wish list for my birthday." (Tôi đang tạo một danh sách mong muốn cho sinh nhật của tôi).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Wish list'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)