(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ job contentment
B2

job contentment

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự hài lòng trong công việc sự mãn nguyện với công việc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Job contentment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hạnh phúc và hài lòng với công việc của một người.

Definition (English Meaning)

A state of happiness and satisfaction with one's job.

Ví dụ Thực tế với 'Job contentment'

  • "Job contentment is crucial for employee retention."

    "Sự hài lòng với công việc là yếu tố then chốt để giữ chân nhân viên."

  • "The company prioritizes job contentment to increase productivity."

    "Công ty ưu tiên sự hài lòng trong công việc để tăng năng suất."

  • "Many factors contribute to job contentment, including fair pay and good relationships with colleagues."

    "Nhiều yếu tố đóng góp vào sự hài lòng trong công việc, bao gồm lương công bằng và mối quan hệ tốt với đồng nghiệp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Job contentment'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Quản trị nhân sự

Ghi chú Cách dùng 'Job contentment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Contentment nhấn mạnh đến sự hài lòng sâu sắc và bền vững. Nó khác với 'satisfaction' ở chỗ 'satisfaction' có thể mang tính tạm thời và liên quan đến việc đáp ứng một nhu cầu cụ thể, trong khi 'contentment' là một trạng thái tinh thần tổng thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

'Job contentment with [aspect of job]' - Chỉ sự hài lòng với một khía cạnh cụ thể của công việc. Ví dụ: Job contentment with salary.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Job contentment'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)