(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ job fulfillment
C1

job fulfillment

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự thỏa mãn trong công việc sự viên mãn trong công việc cảm giác hài lòng trong công việc cảm giác thỏa nguyện trong công việc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Job fulfillment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cảm giác thỏa mãn và hài lòng có được từ công việc của một người, thường liên quan đến cảm giác về mục đích và thành tựu.

Definition (English Meaning)

The feeling of satisfaction and contentment derived from one's job, often associated with a sense of purpose and accomplishment.

Ví dụ Thực tế với 'Job fulfillment'

  • "Many people seek job fulfillment as a primary goal in their career."

    "Nhiều người tìm kiếm sự thỏa mãn trong công việc như một mục tiêu chính trong sự nghiệp của họ."

  • "She found job fulfillment in her role as a teacher, helping children learn and grow."

    "Cô ấy tìm thấy sự thỏa mãn trong công việc với vai trò là một giáo viên, giúp trẻ em học hỏi và phát triển."

  • "Job fulfillment is not just about the money; it's about making a difference."

    "Sự thỏa mãn trong công việc không chỉ là về tiền bạc; nó là về việc tạo ra sự khác biệt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Job fulfillment'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: job fulfillment
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

job satisfaction(sự hài lòng trong công việc)
career fulfillment(sự thỏa mãn trong sự nghiệp)

Trái nghĩa (Antonyms)

job dissatisfaction(sự bất mãn trong công việc)
burnout(kiệt sức)

Từ liên quan (Related Words)

work-life balance(cân bằng giữa công việc và cuộc sống)
employee engagement(sự gắn kết của nhân viên)
meaningful work(công việc ý nghĩa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Quản trị nhân sự Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Job fulfillment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Job fulfillment nhấn mạnh đến sự hài lòng sâu sắc, vượt xa mức lương bổng hay điều kiện làm việc tốt. Nó liên quan đến việc công việc mang lại ý nghĩa cá nhân, cơ hội phát triển, và sự đóng góp tích cực. So với 'job satisfaction', 'job fulfillment' mang ý nghĩa cao hơn về sự thỏa mãn và giá trị nội tại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

* **in:** Thường dùng để chỉ lĩnh vực hoặc khía cạnh mà sự thỏa mãn đến từ đó. Ví dụ: 'finding job fulfillment in helping others'.
* **with:** Thường dùng để chỉ yếu tố cụ thể mang lại sự thỏa mãn. Ví dụ: 'job fulfillment with the team'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Job fulfillment'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)