(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ job loss probability
C1

job loss probability

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

xác suất mất việc khả năng mất việc làm nguy cơ mất việc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Job loss probability'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Xác suất hoặc khả năng mất việc làm của một người.

Definition (English Meaning)

The likelihood or chance of losing one's job.

Ví dụ Thực tế với 'Job loss probability'

  • "The job loss probability has increased due to the economic downturn."

    "Xác suất mất việc làm đã tăng lên do suy thoái kinh tế."

  • "Economists are studying the job loss probability in the manufacturing sector."

    "Các nhà kinh tế đang nghiên cứu xác suất mất việc làm trong lĩnh vực sản xuất."

  • "The company is implementing measures to reduce the job loss probability."

    "Công ty đang thực hiện các biện pháp để giảm xác suất mất việc làm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Job loss probability'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

risk of job loss(rủi ro mất việc làm)
likelihood of job loss(khả năng mất việc làm)

Trái nghĩa (Antonyms)

job security(sự đảm bảo việc làm)
employment stability(sự ổn định việc làm)

Từ liên quan (Related Words)

unemployment rate(tỷ lệ thất nghiệp)
layoff(sự sa thải)
downsizing(thu hẹp quy mô)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế học Thống kê học Quản trị nhân sự

Ghi chú Cách dùng 'Job loss probability'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh tế, tài chính, hoặc quản lý rủi ro. Nó đề cập đến một ước tính định lượng hoặc định tính về nguy cơ một người có thể bị sa thải, cho thôi việc, hoặc mất việc vì các lý do như suy thoái kinh tế, tái cấu trúc công ty, hoặc hiệu suất làm việc kém. Nó khác với 'risk of job loss' ở chỗ 'probability' thường ngụ ý một sự đo lường hoặc ước tính cụ thể hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Thường dùng 'job loss probability of X%', trong đó X là một con số phần trăm biểu thị mức xác suất.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Job loss probability'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)