job loss probability
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Job loss probability'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Xác suất hoặc khả năng mất việc làm của một người.
Definition (English Meaning)
The likelihood or chance of losing one's job.
Ví dụ Thực tế với 'Job loss probability'
-
"The job loss probability has increased due to the economic downturn."
"Xác suất mất việc làm đã tăng lên do suy thoái kinh tế."
-
"Economists are studying the job loss probability in the manufacturing sector."
"Các nhà kinh tế đang nghiên cứu xác suất mất việc làm trong lĩnh vực sản xuất."
-
"The company is implementing measures to reduce the job loss probability."
"Công ty đang thực hiện các biện pháp để giảm xác suất mất việc làm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Job loss probability'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: probability
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Job loss probability'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh tế, tài chính, hoặc quản lý rủi ro. Nó đề cập đến một ước tính định lượng hoặc định tính về nguy cơ một người có thể bị sa thải, cho thôi việc, hoặc mất việc vì các lý do như suy thoái kinh tế, tái cấu trúc công ty, hoặc hiệu suất làm việc kém. Nó khác với 'risk of job loss' ở chỗ 'probability' thường ngụ ý một sự đo lường hoặc ước tính cụ thể hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường dùng 'job loss probability of X%', trong đó X là một con số phần trăm biểu thị mức xác suất.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Job loss probability'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.