employment stability
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Employment stability'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái có một công việc ổn định, có khả năng lâu dài hoặc kéo dài trong một thời gian dài.
Definition (English Meaning)
The state of having a job that is likely to be permanent or last for a long time.
Ví dụ Thực tế với 'Employment stability'
-
"Many workers are concerned about employment stability in the current economic climate."
"Nhiều người lao động lo lắng về sự ổn định trong công việc trong bối cảnh kinh tế hiện tại."
-
"The company offers good employment stability for its employees."
"Công ty cung cấp sự ổn định việc làm tốt cho nhân viên của mình."
-
"One of the benefits of working in the public sector is greater employment stability."
"Một trong những lợi ích của việc làm trong khu vực công là sự ổn định việc làm lớn hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Employment stability'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Employment stability'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Sự ổn định trong công việc đề cập đến khả năng một người có thể duy trì công việc hiện tại của họ mà không lo sợ bị mất việc hoặc sa thải. Nó thường liên quan đến các yếu tố như sự tăng trưởng của công ty, hiệu quả hoạt động của nhân viên và điều kiện kinh tế chung. Sự ổn định trong công việc rất quan trọng đối với sự an toàn tài chính và hạnh phúc cá nhân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
`of`: dùng để chỉ sự ổn định của cái gì đó. Ví dụ: 'employment stability of the region'. `in`: dùng để chỉ sự ổn định trong một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: 'employment stability in the technology sector'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Employment stability'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company offers competitive benefits, it will increase employment stability.
|
Nếu công ty cung cấp các phúc lợi cạnh tranh, nó sẽ làm tăng sự ổn định việc làm. |
| Phủ định |
If the management doesn't prioritize employee well-being, they won't have employment stability.
|
Nếu ban quản lý không ưu tiên phúc lợi của nhân viên, họ sẽ không có sự ổn định việc làm. |
| Nghi vấn |
Will employees feel more secure if the company focuses on employment stability?
|
Liệu nhân viên có cảm thấy an tâm hơn nếu công ty tập trung vào sự ổn định việc làm? |