(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ employment seeking
B2

employment seeking

Tính từ ghép (adjective phrase)

Nghĩa tiếng Việt

tìm kiếm việc làm đang tìm việc mong muốn có việc làm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Employment seeking'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đang tích cực tìm kiếm việc làm.

Definition (English Meaning)

Actively looking for a job.

Ví dụ Thực tế với 'Employment seeking'

  • "The number of employment seeking graduates is increasing."

    "Số lượng sinh viên tốt nghiệp đang tìm kiếm việc làm ngày càng tăng."

  • "She is employment seeking after graduating from university."

    "Cô ấy đang tìm kiếm việc làm sau khi tốt nghiệp đại học."

  • "The government is implementing programs to help employment seeking individuals."

    "Chính phủ đang triển khai các chương trình để giúp đỡ những cá nhân đang tìm kiếm việc làm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Employment seeking'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

job hunting(săn việc làm)
looking for work(tìm việc làm)
job searching(tìm kiếm việc làm)

Trái nghĩa (Antonyms)

employed(có việc làm)
unemployed(thất nghiệp (nhưng không tìm việc))

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Nhân sự

Ghi chú Cách dùng 'Employment seeking'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả những người chủ động tìm kiếm cơ hội việc làm. Nó nhấn mạnh sự chủ động và nỗ lực của người tìm việc. Có thể dùng để thay thế cho các cụm từ như 'job hunting' hoặc 'looking for work', tuy nhiên 'employment seeking' mang tính trang trọng hơn và thường xuất hiện trong các văn bản chính thức hoặc hồ sơ chuyên nghiệp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Employment seeking'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)