(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ job specification
B2

job specification

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bản mô tả công việc yêu cầu công việc tiêu chuẩn công việc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Job specification'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một mô tả chi tiết về các nhiệm vụ, trách nhiệm và trình độ cần thiết của một nhân viên cho một công việc cụ thể.

Definition (English Meaning)

A detailed description of the duties, responsibilities, and qualifications required of an employee for a particular job.

Ví dụ Thực tế với 'Job specification'

  • "The job specification clearly outlined the required technical skills."

    "Bản mô tả công việc đã nêu rõ các kỹ năng kỹ thuật cần thiết."

  • "Candidates should carefully review the job specification before applying."

    "Các ứng viên nên xem xét kỹ bản mô tả công việc trước khi nộp đơn."

  • "The HR department is responsible for creating accurate job specifications."

    "Phòng nhân sự chịu trách nhiệm tạo ra các bản mô tả công việc chính xác."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Job specification'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: job specification
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

job requirements(yêu cầu công việc)
person specification(mô tả chân dung ứng viên)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

job description(mô tả công việc)
skills matrix(ma trận kỹ năng) competencies(năng lực)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quản trị nhân sự

Ghi chú Cách dùng 'Job specification'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Job specification tập trung vào các yêu cầu và phẩm chất cần thiết để thực hiện công việc thành công. Nó khác với 'job description', mô tả chi tiết các nhiệm vụ và trách nhiệm hàng ngày của công việc. 'Job specification' là một phần của 'job description', nhưng nó nhấn mạnh những phẩm chất và kỹ năng mà người lao động cần có.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for of

* 'for' được sử dụng để chỉ mục đích hoặc đối tượng mà bản mô tả công việc hướng đến (ví dụ: Job specification for a software engineer). * 'of' được dùng để chỉ bản chất của bản mô tả công việc (ví dụ: elements of the job specification).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Job specification'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)