(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ person specification
C1

person specification

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bản mô tả yêu cầu ứng viên tiêu chuẩn tuyển dụng yêu cầu về phẩm chất cá nhân
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Person specification'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một bản mô tả chi tiết về các kỹ năng, kiến thức, phẩm chất cá nhân và kinh nghiệm cần thiết cho một công việc cụ thể.

Definition (English Meaning)

A detailed outline of the skills, knowledge, personal attributes, and experience required for a particular job.

Ví dụ Thực tế với 'Person specification'

  • "The person specification clearly outlined the need for strong communication skills."

    "Bản mô tả yêu cầu ứng viên đã nêu rõ sự cần thiết của kỹ năng giao tiếp tốt."

  • "The HR department created a detailed person specification before advertising the job."

    "Bộ phận nhân sự đã tạo ra một bản mô tả yêu cầu ứng viên chi tiết trước khi đăng quảng cáo tuyển dụng."

  • "Review the person specification carefully to ensure you meet the essential criteria."

    "Hãy xem xét kỹ bản mô tả yêu cầu ứng viên để đảm bảo bạn đáp ứng các tiêu chí thiết yếu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Person specification'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: person specification (luôn là danh từ)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

candidate profile(hồ sơ ứng viên)
job requirements(yêu cầu công việc)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

job description(mô tả công việc)
selection criteria(tiêu chí tuyển chọn)
competency framework(khung năng lực)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nhân sự Tuyển dụng

Ghi chú Cách dùng 'Person specification'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Person specification là một tài liệu quan trọng trong quá trình tuyển dụng. Nó giúp nhà tuyển dụng xác định chính xác những gì họ đang tìm kiếm ở một ứng viên và giúp ứng viên hiểu rõ hơn về yêu cầu của công việc. Nó thường được sử dụng cùng với job description (mô tả công việc), trong đó job description mô tả các nhiệm vụ và trách nhiệm của công việc, còn person specification mô tả các phẩm chất của người phù hợp với công việc đó. Sự khác biệt giữa 'person specification' và các cụm từ tương tự như 'candidate profile' là 'person specification' nhấn mạnh vào các tiêu chí tối thiểu và mong muốn, trong khi 'candidate profile' có thể bao gồm cả những phẩm chất 'nice-to-have' (tốt nếu có) ngoài những yêu cầu thiết yếu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for

'Person specification for [tên vị trí]' - Chỉ rõ rằng bản mô tả này dành cho vị trí công việc cụ thể nào.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Person specification'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)