(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ professionally repair
B2

professionally repair

Cụm động từ

Nghĩa tiếng Việt

sửa chữa chuyên nghiệp sửa chữa một cách chuyên nghiệp phục hồi chuyên nghiệp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Professionally repair'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sửa chữa hoặc phục hồi một cái gì đó một cách khéo léo và thành thạo, thường là bởi một người được trả tiền để làm như vậy và có đào tạo và chuyên môn cụ thể.

Definition (English Meaning)

To fix or mend something in a skillful and competent manner, typically by someone who is paid to do so and has specific training and expertise.

Ví dụ Thực tế với 'Professionally repair'

  • "We need to professionally repair the damaged engine."

    "Chúng ta cần sửa chữa động cơ bị hư hỏng một cách chuyên nghiệp."

  • "The company professionally repairs computers and other electronic devices."

    "Công ty sửa chữa chuyên nghiệp máy tính và các thiết bị điện tử khác."

  • "It's best to have it professionally repaired rather than trying to fix it yourself."

    "Tốt nhất là nên để thợ sửa chữa chuyên nghiệp thay vì tự mình sửa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Professionally repair'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

expertly repair(sửa chữa một cách chuyên nghiệp)
skillfully fix(sửa chữa một cách khéo léo)
competently restore(phục hồi một cách thành thạo)

Trái nghĩa (Antonyms)

amateurishly repair(sửa chữa một cách nghiệp dư)
haphazardly fix(sửa chữa một cách tùy tiện)

Từ liên quan (Related Words)

maintenance(bảo trì)
troubleshooting(khắc phục sự cố)
service(dịch vụ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thường thức kỹ thuật (tùy ngữ cảnh cụ thể)

Ghi chú Cách dùng 'Professionally repair'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh đến kỹ năng và kinh nghiệm chuyên môn trong quá trình sửa chữa. Nó ngụ ý một mức độ chất lượng và độ tin cậy cao hơn so với việc sửa chữa thông thường. Thường được sử dụng trong bối cảnh dịch vụ chuyên nghiệp, bảo hành, hoặc khi yêu cầu kỹ năng đặc biệt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Professionally repair'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)